Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024

Biểu tổng hợp 1996 - 2000

Chỉ tiêu

ĐVT

Thực hiện

1995

Kế hoạch

Tốc độ phát triển bình quân

1991

1992

1993

1994

1996

2000

91/95

96/2000

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

DÂN SỐ LAO ĐỘNG

1. Tổng dân số

Người

49512

50483

51487

53731

54846

55590

59861

102.59

101.87

2. Tổng số lao động

Người

21723

22098

22618

23300

24000

29467

34488

102.52

104.01

3. Lao động đang làm việc

Người

19811

18809

20107

18659

19220

23598

27620

99.25

104.01

I. Giá trị TSL (89)

Triệu

46258

38894

37714

54332

54696

73692

229620

104.28

132.86

- Thủy sản

Triệu

9500

10855

11980

14225

15350

21205

34715

112.74

113.11

- Công nghiệp

Triệu

4416

3597

3805

3696

3699

5294

10436

95.67

118.49

- Nông nghiệp

Triệu

3631

6612

6382

7400

6635

8104

11345

116.27

108.77

- Giao thông, bưu điện

Triệu

5663

1888

1627

2386

2386

2804

14237

80.57

150.11

- Xây dựng

Triệu

3197

5154

6737

8871

8871

21764

129186

129.07

156.09

- Thương nghiệp, dịch vụ

Triệu

19851

10788

7183

17754

17754

14520

29700

97.25

119.59

II. Tổng GT SX XH

Triệu

145210

128375

128559

156960

207506

294824

1038090

109.33

136.98

- Thủy sản

Triệu

30000

33900

36400

40500

43000

56900

88700

109.42

111.74

- Công nghiệp

Triệu

18843

11905

13656

24834

24485

37469

88132

106.77

123.84

- Nông lâm

Triệu

13196

16976

19359

23000

25441

29044

42267

117.83

109.83

- Giao thông, bưu điện

Triệu

21046

7031

6060

8107

10092

11861

60216

83.22

150.11

- Xây dựng

Triệu

8474

18607

26482

20643

45308

111150

659774

152.06

156.09

- Thương nghiệp, dịch vụ

Triệu

53651

39956

26603

39876

59180

48400

99000

102.48

119.59

III. Tổng GT mới tạo ra

Triệu

55351

54076

56983

66147

81365

114201

282503

110.11

125.41

- Thủy sản

Triệu

19500

22035

23660

26325

27950

36985

57655

109.42

111.74

- Công nghiệp

Triệu

5186

4111

4470

6771

6650

9696

20264

106.41

120.24

- Nông lâm

Triệu

8974

11544

13164

15640

17300

19750

28742

117.83

109.83

- Giao thông, bưu điện

Triệu

8418

2813

2424

3243

4037

4744

24086

83.22

150.11

- Xây dựng

Triệu

2542

5582

7945

6193

13592

33345

131955

152.06

141.04

- Thương nghiệp, dịch vụ

Triệu

10730

7991

5321

7975

11836

9680

19800

102.48

119.59

IV. Chỉ tiêu chủ yếu

- Đóng ghe

Chiếc

0

5

10

15

30

35

100

ERR

130.01

- Nước đá

Tấn

3882

3230

4226

4739

4600

5400

8000

104.33

110.33

- Nước mắm

1000.L

118

330

900

439

0

400

2000

0.00

149.53

- Muối

Tấn

20000

20000

20000

17000

18600

20000

20000

98.20

100.00

- Hải sản đông lạnh các loại

Tấn

431

140

123

455

573

600

1400

107.35

123.59

- Hải sản khai thác các loại

Tấn

11000

13000

15500

21500

24000

36000

64000

121.54

115.47

Trong đó:

* Tôm xuất khẩu

Tấn

1000

1100

1100

1000

1000

1100

1300

100.00

104.26

* Nhuyễn thể (nghêu, sò)

Tấn

0

110

745

865

1000

1200

5900

ERR

148.91

* Lúa

Tấn

7014

10291

10109

11000

8760

12000

14000

105.60

103.93

Tổng doanh số bán

Triệu

243868

181616

120921

181255

269000

220000

450000

102.48

119.59

Trong đó:

- Bán lẻ

Triệu

30900

37000

36210

42360

50000

55500

242000

112.79

144.50

- Doanh nghiệp NN

Triệu

216868

153616

90541

149255

233000

181000

347500

101.81

117.71

Tổng kim ngạch XNK

Tr. US

22.900

12.300

7.221

10.082

10.200

13.500

21.000

81.69

111.68

Trong đó KN xuất

Tr. US

12.500

6.300

2.499

2.501

3.368

5.062

7.875

72.05

111.68

Doanh thu GT - BĐ

21046

7031

6060

8107

10092

11861

60216

83.22

150.11

* Giao thông

Tr US

20880

6897

5859

7747

9542

11311

59466

82.22

151.42

* Bưu điện

Tr.US

166

134

201

360

550

550

750

134.92

108.06

Nhu cầu vay vốn trung hạn

Triệu

30500

202500

+ Trong nước

Triệu

10

0

2802

5000

7000

8000

50000

514.37

158.11

+ Ngoài nước

Triệu

22500

152500

161.35

Ngân sách

+ Tổng thu NS Huyện

Triệu

4812

14375

13069

20318

21209

26200

68400

144.89

127.11

Trong đó thu TC TP

Triệu

3843

12399

9731

15073

17506

21811

58874

146.09

128.18

+ Tổng chi NS Huyện

Triệu

4176

13498

12422

19425

20293

26200

68400

148.47

127.11

Trong đó chi SNVX

Triệu

849

2311

2450

11614

3023

4300

7200

137.37

113.75

Sự nghiệp văn xã

* Tỉ lệ phổ cập cấp I

%

66.96

71.25

74.73

82.66

86.74

88.00

96.00

106.68

102.20

* Tỉ lệ huy động trẻ vào lớp 1

%

63.90

69.40

85.00

93.94

95.00

95.00

98.00

110.42

100.78

* Tỉ lệ tiêm chủng trẻ em

%

63.90

77.53

76.05

61.19

75.00

77.00

95.00

104.09

105.39

* Y bác sĩ / vạn dân

%

13.00

12.00

10.00

10.00

10.00

10.00

22.00

93.65

121.79

* Giường bệnh / vạn dân

%

23.00

23.00

22.00

26.00

25.00

24.00

27.00

102.11

102.99

* Tỉ lệ giải quyết việc làm

38.98

54.05

48.18

43.62

44.44

50.00

70.00

103.33

108.78

Mức sống

* Thu nhập BQ đầu người

Đ/ ^ /thg

93160

89264

92229

103797

153797

171194

393278

113.35

123.11

* Điện sinh hoạt

kwh/ ^ /t

3.01

3.53

4.05

5.54

7.00

10.00

50.00

123.50

149.53

* Nước sinh hoạt

L/ ^ /Ng

3.32

3.79

4.26

4.39

4.95

10.00

50.00

110.48

149.53

V. Năng lực SX chủ yếu

- DT đất canh tác

Ha

4170

4277

4090

4200

4250

4378

4526

100.48

100.83

- DT gieo trồng lúa

Ha

4000

4206

3796

4000

4000

4000

4000

100.00

100.00

- DT đất trồng cây lâu năm

Ha

75

40

64

150

150

170

200

119.00

104.15

- DT rừng

Ha

0

0

28174

31605

0

30474

35650

ERR

104.00

- Diện tích nuôi hải sản

Ha

4500

4610

5245

5365

6000

6100

10600

107.46

114.81

Trong đó:

+ Nuôi tôm quảng canh

Ha

3500

3500

3500

3500

3500

3400

2500

100.00

92.60

+ Nuôi nghêu, sò

Ha

0

110

745

865

1000

1200

5900

ERR

148.91

+ Nuôi tôm QC cải tiến

Ha

1000

1000

1000

1000

1500

1500

2200

110.67

110.05

- Đáy sông cầu

Khẩu

513

428

367

419

367

350

200

91.97

86.94

- Đáy rạo

Khẩu

72

51

70

55

70

70

50

99.30

91.93

- Đáy sông các loại

Khẩu

543

621

491

464

450

400

300

95.41

93.06

- Cào te

Chiếc

265

220

141

150

100

100

80

78.38

94.57

- Cào đôi

Chiếc

40

56

80

94

100

110

150

125.74

108.06

- Ghe lưới máy các loại

Chiếc

271

302

322

297

320

325

370

104.24

103.30

- Hộ kinh doanh cá thể

Hộ

444

547

600

780

800

820

1180

115.86

109.53

Thông báo