Liên kết với chúng tôi tại
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024
(Giá cố định 1989)
Đơn vị tính
Thực hiện năm 1985
Thực hiện năm 1990
1993
1995
Tốc độ p/triển b/quân (%)
1986 - 1990
1991 - 1995
I. GIÁ TRỊ SẢN LƯỢNG (Giá cố định 1989)
Triệu đồng
6.656
4.109
6.456
7.920
- 11,36
10,11
+ Nông nghiệp
"
6.206
3.766
6.090
7.540
- 11,74
10,29
Trong đó: Trồng trọt
5.215
3.211
4.318
5.305
- 11,42
5,09
+ Lâm nghiệp
450
343
366
380
- 12,70
5,73
II. SẢN PHẨM CHỦ YẾU
+ Lúa
Tấn
13.500
7.551
9.000
10.500
- 13,52
4,00
+ Cói
943
288,5
675
900
- 25,64
22,47
+ Cây ăn trái
183
648
1.400
2.000
- 37,17
18,90
+ Tổng đàn heo
Con
2.747
1.492
2.500
3.000
- 14,16
+ Tổng đàn gia cầm
39.273
20.147
120.000
150.000
- 15,37
58,24
+ Sản lượng trứng
1.000 quả
188,510
96,705
1.000
1.500
- 15,50
32,26
Sai mã bảo mật!