Thứ Năm, ngày 28 tháng 3 năm 2024

Hiện trạng Kinh tế - Xã hội Huyện Duyên Hải thời kỳ 1980 - 1990

 

Đơn vị tính

1980

1985

1990

Tốc độ phát triển bình quân (%)

1981 - 1985

1986 - 1990

A

B

1

2

3

4

5

I. DÂN SỐ LAO ĐỘNG

 

 

 

 

 

 

- Dân số trung bình

1.000 người

35,70

40,139

49,985

2,90

5,60

- Tỷ lệ tăng tự nhiên

%

2,59

2,60

2,09

-

- 5,32

- Nguồn lao động

1.000 người

14,626

19,853

26,42

7,93

7,40

- Lao động đang làm việc

"

13,686

18,822

19,86

8,29

1,35

Trong đó:

"

2,945

4,121

9,12

8,76

21,97

+ Ngành Công nghiệp

"

0,231

0,464

3,69

19,04

67,92

+ Ngành thương nghiệp

"

12,231

13,242

24,90

2,00

17,10

+ Ngành nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

II. TỔNG SẢN PHẨM XÃ HỘI

 

 

 

 

 

 

- Theo giá so sánh 1989

Tỷ đồng

10,046

26,395

24,708

27,31

- 1,64

- Theo giá hiện hành

"

0,377

6,592

94,849

-

-

Trong đó: + Công nghiệp

"

0,328

4,0741

38,031

-

-

+ Thương nghiệp

"

0,0292

0,315

35,554

-

-

+ Nông nghiệp

"

0,018

0,509

10,701

-

-

+ Lâm nghiệp

"

 

0,450

0,600

-

-

* Xây dựng

Tỷ đồng

0,00056

0,015

7,405

-

-

* Giao thông - Bưu điện

"

0,00204

0,229

2,568

-

-

III. THU NHẬP QUỐC DÂN - SẢN XUẤT

 

 

 

 

 

 

- Theo giá so sánh 1989

Tỷ đồng

7,160

18,210

16,945

26,28

1,79

- Theo giá hiện hành

"

0,276

3,268

42,430

-

-

Trong đó: + Công nghiệp

"

0,23

2,8519

26,622

-

-

+ Thương nghiệp

"

0,020

0,022

4,340

-

-

+ Nông nghiệp, Lâm nghiệp

"

0,043

0,300

8,228

-

-

+ Xây dựng

"

0,00016

0,0047

2,22

-

-

+ Giao thông, Bưu điện

"

0,000817

0,091

1,02

-

-

IV. GIÁ TRỊ SẢN LƯỢNG CÔNG NGHIỆP (Giá cố định 1989)

 

 

 

 

 

 

Tổng số:

Tỷ đồng

4,420

18,631

19,422

43,28

1,04

1. Quốc doanh

"

-

2,145

4,568

-

20,80

2. Ngoài quốc doanh

"

4,420

16,486

14,854

38,97

2,60

3. Nhóm A

"

-

0,130

0,155

-

-

4. Nhóm B

"

4,420

18,501

19,267

-

-

5. Một số ngành chủ yếu

 

 

 

 

 

 

- Chế biến thành phẩm

"

-

2,440

4,475

-

- 16,37

- Sản xuất ngư nghiệp

"

2,860

14,260

13,027

49,43

- 2,24

V. THƯƠNG NGHIỆP

 

 

 

 

 

 

Tổng doanh số bán ra

Tỷ đồng

0,0292

0,315

25,554

-

-

- Quốc doanh

%

-

86,00

93,10

-

-

- Tư thương

%

-

14,00

6,90

-

-

Tổng doanh số bán lẻ

Tỷ đồng

0,0261

0,050

4,310

-

-

- Quốc doanh

%

-

75,50

43,06

-

-

- Tư thương

%

-

24,50

56,94

-

-

VI. NGOẠI THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

1. Kim ngạch xuất khẩu

1.000 USD

-

2.717

5.263

-

17,97

Trong đó: Xuất khẩu trực tiếp

"

-

-

4.599

-

-

VII. NÔNG LÂM NGHIỆP (Giá cố định 1989)

 

 

 

 

 

 

Giá trị sản lượng

Tỷ đồng

5,009

6,655

4,109

7,36

- 11,36

- Quốc doanh

"

-

-

-

-

-

- Ngoài quốc doanh

"

5,009

6,655

4,109

7,36

- 11,36

Trong đó: + Nông nghiệp

"

5,009

6,205

3,766

5,50

- 11,74

+ Trồng trọt

"

4,359

5,214

3,211

4,57

- 11,42

+ Chăn nuôi

"

0,650

0,991

0,555

11,11

- 13,50

+ Lâm nghiệp

"

-

0,450

0,343

-

- 6,57

Thông báo