Liên kết với chúng tôi tại
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024
Đơn vị tính
1980
1985
1990
Tốc độ phát triển bình quân (%)
1981 - 1985
1986 - 1990
A
B
1
2
3
4
5
I. DÂN SỐ LAO ĐỘNG
- Dân số trung bình
1.000 người
35,70
40,139
49,985
2,90
5,60
- Tỷ lệ tăng tự nhiên
%
2,59
2,60
2,09
-
- 5,32
- Nguồn lao động
14,626
19,853
26,42
7,93
7,40
- Lao động đang làm việc
"
13,686
18,822
19,86
8,29
1,35
Trong đó:
2,945
4,121
9,12
8,76
21,97
+ Ngành Công nghiệp
0,231
0,464
3,69
19,04
67,92
+ Ngành thương nghiệp
12,231
13,242
24,90
2,00
17,10
+ Ngành nông nghiệp
II. TỔNG SẢN PHẨM XÃ HỘI
- Theo giá so sánh 1989
Tỷ đồng
10,046
26,395
24,708
27,31
- 1,64
- Theo giá hiện hành
0,377
6,592
94,849
Trong đó: + Công nghiệp
0,328
4,0741
38,031
+ Thương nghiệp
0,0292
0,315
35,554
+ Nông nghiệp
0,018
0,509
10,701
+ Lâm nghiệp
0,450
0,600
* Xây dựng
0,00056
0,015
7,405
* Giao thông - Bưu điện
0,00204
0,229
2,568
III. THU NHẬP QUỐC DÂN - SẢN XUẤT
7,160
18,210
16,945
26,28
1,79
0,276
3,268
42,430
0,23
2,8519
26,622
0,020
0,022
4,340
+ Nông nghiệp, Lâm nghiệp
0,043
0,300
8,228
+ Xây dựng
0,00016
0,0047
2,22
+ Giao thông, Bưu điện
0,000817
0,091
1,02
IV. GIÁ TRỊ SẢN LƯỢNG CÔNG NGHIỆP (Giá cố định 1989)
Tổng số:
4,420
18,631
19,422
43,28
1,04
1. Quốc doanh
2,145
4,568
20,80
2. Ngoài quốc doanh
16,486
14,854
38,97
3. Nhóm A
0,130
0,155
4. Nhóm B
18,501
19,267
5. Một số ngành chủ yếu
- Chế biến thành phẩm
2,440
4,475
- 16,37
- Sản xuất ngư nghiệp
2,860
14,260
13,027
49,43
- 2,24
V. THƯƠNG NGHIỆP
Tổng doanh số bán ra
25,554
- Quốc doanh
86,00
93,10
- Tư thương
14,00
6,90
Tổng doanh số bán lẻ
0,0261
0,050
4,310
75,50
43,06
24,50
56,94
VI. NGOẠI THƯƠNG
1. Kim ngạch xuất khẩu
1.000 USD
2.717
5.263
17,97
Trong đó: Xuất khẩu trực tiếp
4.599
VII. NÔNG LÂM NGHIỆP (Giá cố định 1989)
Giá trị sản lượng
5,009
6,655
4,109
7,36
- 11,36
- Ngoài quốc doanh
Trong đó: + Nông nghiệp
6,205
3,766
5,50
- 11,74
+ Trồng trọt
4,359
5,214
3,211
4,57
- 11,42
+ Chăn nuôi
0,650
0,991
0,555
11,11
- 13,50
0,343
- 6,57
Sai mã bảo mật!