Liên kết với chúng tôi tại
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024
Chỉ tiêu
ĐV Tính
T.Hiện năm 1995
T.Hiện năm 1996
T.Hiện năm 1997
T.Hiện năm 1998
T.Hiện năm 1999
Ước T.H năm 2000
% B.Quân 5 năm
A
B
1
2
3
4
5
6
7
1- Dân số lao động
+ Dân số trung bình
Người
54,904
56,403
57,649
58,320
58,819
59,914
101,76
+ Tỷ lệ tăng tự nhiên
%
1,93
1,76
1,42
1,24
1,23
1,14
90,01
+ Nguồn lao động
29,931
29,682
30,227
21,40
31,363
35,500
101,03
Trong đó: LĐ đang LV
-nt-
28,644
28,406
28,927
23,700
24,500
26,400
98,38
2- Giá trị TSL (giá CĐ 94)
Triệu
216,128
253,552
254,620
292,056
319,501
376,225
111,72
+ Thủy sản
87,810
125,497
112,646
100,746
112,162
130,192
108,20
+ Công nghiệp
23,589
27,466
27,452
55,860
27,737
27,418
103,05
+ Nông, lâm
27,162
22,017
30,019
18,058
28,081
32,526
103,67
+ Giao thông, bưu điện
4,973
5,921
7,230
10,024
10,015
7,968
109,89
+ Xây dựng
25,330
28,000
32,304
59,267
97,983
132,566
139,24
+ Thương nghiệp, dịch vụ
47,265
44,651
44,968
48,101
43,524
45,555
99,27
3- Tổng GTSP XH (giá HH)
269,308
318,384
317,634
340,835
407,627
489,203
112,68
113,510
165,951
150,982
137,382
162,802
194,140
111,33
21,005
22,240
17,117
28,545
16,253
19,171
97,14
33,903
27,308
38,134
22,998
39,835
44,923
105,79
10,147
12,071
14,811
17,700
11,854
9,317
98,31
31,662
35,000
40,380
74,084
122,479
165,707
59,081
55,814
56,210
60,126
54,404
56,944
4- Tổng giá trị mới tạo ra
149,073
181,117
176,956
184,658
207,631
240,752
110,06
73,782
107,868
98,138
89,298
105,821
126,191
8,511
9,293
8,085
15,917
8,299
8,023
98,83
11,866
9,558
13,347
8,049
13,942
15,723
4,059
4,828
5,924
7,080
4,742
3,727
9,499
10,500
12,114
22,225
36,744
47,226
137,82
41,357
39,070
39,347
42,089
38,083
39,861
5- Các chỉ tiêu chủ yếu
+ Hải sản khai thác
Tấn
27,450
39,503
36,737
32,047
33,518
105,28
+ Lúa
8,760
4,753
9,313
1,474
6,502
9,855
102,38
+ Luân chuyển
+ Hành khách
Nghkkm
17,000
18,833
8,500
26,214
32,810
16,269
99,12
+ Hàng hoá
NgT.km
12,590
18,813
22,662
19,640
16,367
105,39
+ Tổng kim ngạch XNK
1000USD
10,185
3,150
0,00
* Ngân sách
+ Tổng thu NS Huyện
21,209
22,456
24,828
38,126
44,790
52,270
119,77
Trong đó: Thu trợ cấp TP
17,506
19,114
22,835
33,446
34,099
45,381
120,99
+ Tổng chi NS Huyện
20,394
21,738
32,771
39,722
120,71
Trong đó chi HCSN
5,627
7,735
7,450
9,658
7,569
0
6- Sự nghiệp văn xã
+ Tỷ lệ phổ cập cấp I
85,01
88,40
+ Tỷ lệ huy động trẻ vào lớp 1
94,80
94,64
95,60
98,00
95,40
99,00
100,87
+ Tỷ lệ tiêm chủng trẻ em
59,28
60,49
66,50
62,36
69,89
85,00
107,47
+ Y bác sĩ/vạn dân
người
9,56
10,82
10,58
11,15
11,73
11,52
103,79
+ Giường bệnh/vạn dân
Giường
24,36
23,93
23,42
23,15
22,95
30,88
104,86
+ Tỷ lệ giải quyết việc làm
43,30
44,68
47,96
49,33
53,95
50,98
103,32
7- Mức sống
+ Thu nhập BQ đầu người
đ/ng/thg
226,263
267,594
255,795
263,858
294,167
334,857
108,16
Sai mã bảo mật!