Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024

Phụ lục 2: Biểu tổng hợp kế hoạch 2001 - 2005

Chỉ tiêu

ĐV Tính

Ước T.H năm 2000

Kế hoạch năm 2001

Kế hoạch năm 2002

Kế hoạch năm 2003

Kế hoạch năm 2004

Kế hoạch năm 2005

% B.Quân 5 năm

A

B

1

2

3

4

5

6

7

- Dân số lao động

1. Dân số trung bình

Người

59,913

61,000

62,500

64,000

66,500

70,000

2. Tốc độ tăng dân số

%

1.14

1.10

1.07

1.05

1.03

1.01

3. Tổng số lao động

-nt-

-

-

-

-

-

-

-

4. LĐ đang làm việc

-nt-

-

-

-

-

-

-

-

I- Giá trị TSL (94)

Triệu

298,259

367,853

428,458

472,794

534,221

562,462

113,53

- Thủy sản

-nt-

130,192

139,431

172,046

198,228

238,900

242,678

113,26

- Công nghiệp

-nt-

27,417

59,717

63,581

71,751

75,125

80,059

123,90

- Nông nghiệp

-nt-

37,486

37,896

42,308

45,376

52,511

53,932

107,66

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

8,030

8,738

9,536

10,235

11,299

12,205

108,73

+ Xây dựng

-nt-

43,885

61,760

72,400

68,400

63,920

61,520

106,99

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

51,250

60,311

68,587

78,801

92,466

112,068

116,94

II- Tổng GT SX XH

Triệu

383,234

430,441

512,812

565,073

638,001

673,996

111,95

+ Thủy sản

-nt-

194,140

193,231

239,029

274,004

320,280

324,689

110,83

+ Công nghiệp

-nt-

18,171

32,290

39,830

46,280

53,050

63,210

128,32

+ Nông, lâm

-nt-

53,593

54,769

60,809

64,894

74,732

76,972

107,51

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

5,530

5,938

6,436

6,835

7,299

7,705

106,86

+ Xây dựng

-nt-

54,856

77,200

90,500

85,500

79,900

76,900

106,99

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

56,944

67,012

76,208

87,560

102,740

124,520

116,94

III- Tổng GT mới tạo ra

Triệu

211,501

233,428

278,248

312,105

356,906

378,089

112,32

+ Thủy sản

-nt-

126,191

125,600

155,369

178,103

208,182

211,048

110,83

+ Công nghiệp

-nt-

8,023

16,215

18,526

21,613

23,760

26,785

127,27

+ Nông, lâm

-nt-

18,757

19,169

21,283

22,713

26,156

26,940

107,51

+ Giao thông, bưu điện

-nt-

2,212

2,375

2,574

2,734

2,920

3,082

106,86

+ Xây dựng

-nt-

16,457

23,160

27,150

25,650

23,970

23,070

106,99

+ Thương nghiệp, dịch vụ

-nt-

39,861

46,908

53,346

61,292

71,918

87,164

116,94

IV- Chỉ tiêu chủ yếu

+ Thu nhập BQ đầu người

đ/ng/thg

294,178

318,891

370,997

406,386

447,250

450,106

108,88

* Ngân sách

- Thu NSNN

Triệu

4,100

4,100

4,500

4,700

5,000

5,500

106,05

- Thu NS Huyện

-nt-

52,270

58,200

61,500

63,500

63,500

65,400

104,58

Trong đó thu trợ cấp TP

-nt-

45,381

57,119

60,300

62,200

62,100

63,900

107,08

- Chi Ngân sách Huyện

-nt-

52,270

58,200

61,500

63,500

65,400

104,58

Thông báo