STT | Danh mục công trình | Địa điểm Xây dựng | Thời gian KC & HT | Qui mô | Tổng mức | Chia ra |
96 | 2000 |
A | B | C | D | E | F | G | H |
| TỔNG MỨC ĐẦU TƯ |
|
|
| 1.632.600 | 111.150 | 363.020 |
| 1. Phân theo nguồn vốn |
|
|
|
|
|
|
| * Ngân sách TW & TP |
|
|
| 541.200 | 70.250 | 91.520 |
| * Ngân sách Huyện |
|
|
| 68.000 | 5.000 | 14.000 |
| * Viện trợ & ngành dọc |
|
|
| 597.000 | 22.500 | 152.500 |
| * Vay & khác (tự có) |
|
|
| 282.400 | 9.400 | 65.000 |
| * Nước ngoài đầu tư |
|
|
| 144.000 | 4.000 | 40.000 |
| 2. Chia theo ngành |
|
|
|
|
|
|
| * Nông lâm |
|
|
| 158.000 | 31.000 | 25.000 |
| * Công nghiệp, thủy sản |
|
|
| 330.300 | 6.300 | 85.000 |
| * Giao thông |
|
|
| 333.200 | 22.200 | 71.520 |
| * Văn xã & khác |
|
|
| 811.100 | 51.650 | 191.500 |
| 3. Danh mục công trình chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
1 | - Cầu Dần Xây | Long Hòa | 95 - 97 | H30 - 7 x 320 m | 46.200 | 15.000 | 0 |
2 | - Đường Nhà Bè - Cần Giờ | Huyện | 97 - 2000 | 36,5 km | 73.000 |
| 25.520 |
3 | - Kè đá Bờ biển | Huyện | 94 - 97 |
| 20.000 | 20.000 | 0 |
4 | - Trải nhựa đường CT - LH | CT - LH | 97 - 98 | 20 km | 22.000 | 0 | 0 |
5 | - Dẫn nước 2 khu vực (BK & CT - LH) | Huyện | 97 - 2000 | 54 km | 110.000 | 0 | 40.000 |
6 | - Cảng gạo Bình Trường | Bình Khánh | 96 - 2000 | 300 ha | 100.000 |
| 30.000 |
7 | - Trường Nội trú CG |
| 96 - 97 |
| 4.500 | 1.000 |
|
8 | - Trường PTTH Bình Khánh |
| 96 - 98 |
| 5.000 | 50 |
|
9 | - Cải tạo Nhà máy đông lạnh |
| 96 - 97 |
| 14.300 | 300 |
|
10 | - Điện khí hoá | Huyện | 96 - 2000 | Trạm 10 MVA 300 km | 55.000 | 5.000 | 20.000 |
11 | - Cảng cá Cần Thạnh | Cần Thạnh | 97 - 99 | Phục vụ 150 tàu thuyền | 30.000 | 0 | 0 |
12 | - Phát triển dịch vụ SC tàu thuyền | Nam Cần Giờ | 97 - 2000 |
| 30.000 | 0 | 0 |
13 | - Khu CN Bình Khánh | Bình Khánh | 97 - 2000 | 400 ha | 220.000 | 0 | 65.000 |
14 | - Chương trình kinh tế biển | Huyện | 96 - 2000 | 1000 ha nuôi tôm, 40 cặp cào khơi | 66.000 | 6.000 | 20.000 |
15 | - Phát triển, bảo vệ Rừng phòng hộ | Huyện | 96 - 2000 | 25.000 ha | 44.000 | 4.000 | 10.000 |
16 | - Xây dựng Rừng Lịch sử | Long Hòa | 97 - 98 | 2000 ha | 22.000 | 0 | 0 |
17 | - Xây dựng các phòng học | Huyện | 96 - 2000 | 250 phòng + khối phụ | 37.500 | 3.000 | 4.000 |
18 | - Cải tạo, phát triển mạng lưới y tế | Huyện | 96 - 99 | 3 trạm xá, 1 bệnh viện | 10.000 | 2.000 | 0 |
19 | - Trường dạy nghề | Bình Khánh | 96 - 97 | 200 học viên | 6.000 | 2.000 | 0 |
20 | - Cải tạo ngăn mặn vùng Bắc Cần Giờ | Bắc Cần Giờ | 96 - 99 | 1000 ha | 44.000 | 4.000 | 0 |
21 | - Nhà ở các đối tượng chính sách | Huyện | 96 - 2000 | 1000 căn | 35.000 | 7.000 | 7.000 |
22 | - Xóa nhà ổ chuột nông thôn | Huyện | 96 - 2000 | 3000 căn | 90.000 | 10.000 | 20.000 |
23 | - Các công trình dân dụng khác | Huyện | 96 - 2000 | 340000 m2 | 200.000 | 20.000 | 40.000 |
24 | - Phát triển đường giao thông nông thôn | Huyện | 96 - 2000 | 200 km | 32.000 | 3.200 | 8.000 |
25 | - Nâng cấp đường giao thông nông thôn | Huyện | 96 - 2000 | 300 km | 30.000 | 4.000 | 8.000 |
26 | - Chương trình phòng chống dịch bệnh | Huyện | 96 - 2000 |
| 5.000 | 500 | 500 |
27 | - Trung tâm sinh hoạt thiếu nhi Huyện | Cần Thạnh | 97 - 98 | 15.000 m2 | 7.000 | 0 | 0 |
28 | - Trung tâm sinh hoạt văn hoá các Xã | Huyện | 96 - 2000 | 5.000 m2 x 6 | 18.000 | 1.000 | 3.000 |
29 | - Khu văn hoá thị trấn (Giồng ao) | Cần Thạnh | 98 - 2000 | 100 ha | 44.000 | 0 | 15.000 |
30 | - Công viên cây xanh | Huyện | 97 - 2000 | Thị trấn + 6 Xã | 10.000 | 0 | 3.000 |
31 | - Dự án 773 | Huyện | 96 - 2000 | 5000 ha | 50.000 | 3.000 | 15.000 |
32 | Khu du lịch Cần Giờ | Huyện | 96 - 2000 |
| 152.100 | 100 | 30.000 |