Liên kết với chúng tôi tại
Thứ Sáu, ngày 22 tháng 11 năm 2024
Chỉ tiêu
ĐVT
Thực hiện
Kế hoạch
Tốc độ phát triển BQ
1991
1992
1993
1994
KH 1995
1996
2000
91/95
96/2000
A
B
C
D
E
F
G
H
I
K
L
A. GIÁO DỤC
1. Số HS đầu năm
Em
9.339
10.191
10.620
11834
13.794
15.159
17.050
110.24
102.98
* Nhà trẻ, mẫu giáo
592
715
718
836
867
975
1.000
* Cấp 1
7.253
7.855
7.947
8.393
9.462
10.124
9.400
* Cấp 2
1.206
1.317
1.616
2.195
2.985
3.490
4.800
* Cấp 3
241
261
303
350
480
570
1.850
* BTVH
47
43
36
60
0
0.00
2. Số lớp học
Lớp
305
327
343
374
404
435
478
107.28
102.38
24
25
26
33
39
40
229
244
254
267
283
293
272
41
52
61
73
89
121
8
9
10
11
13
14
45
3
2
1
3. Số giáo viên
Người
341
351
446
535
574
676
111.92
104.17
35
46
230
245
264
325
336
312
53
69
84
135
164
223
18
16
15
22
28
29
95
5
4
4. Số HS phổ cập (6-14 T)
HS
8.121
8.995
9.456
10.725
12.273
12.215
11.500
110.88
98.50
5. Tỉ lệ tốt nghiệp
%
76.76
90.98
93.3
93
74.14
65.38
63.6
80
85
85.91
98.33
81.5
90
B. Y TẾ
1. Cơ sở
Cái
100.00
106.21
* Bệnh viện
* Phòng khám khu vực
* Trạm y tế hộ sinh
7
2. Giường bệnh
Giường
116
115
160
103.86
104.34
50
51
30
3. Khám điều trị bệnh
* Số lượng người khám bệnh
Lượt
19.420
20.593
23.913
27.054
45.000
46.000
88.000
123.38
117.61
* Số người điều trị nội trú
3.129
2.429
1.453
3.706
4.200
5.000
18.000
107.64
137.74
4. Tổng số y bác sĩ
114
110
125
132
233
102.33
115.26
* Bác sĩ
12
19
* Y sĩ
34
38
* Y tá
63
67
65
75
100
Sai mã bảo mật!