CHỈ TIÊU | THỰC HIỆN | TỐC ĐỘ PHÁT TRIỂN BÌNH QUÂN 1995/1991 (%) |
Đ.V.T | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
A. ĐẢNG VIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng số đảng viên | người | 506 | 476 | 483 | 477 | 508 |
|
a. Nam | người | 433 | 406 | 414 | 402 | 432 |
|
Nữ | người | 73 | 70 | 69 | 75 |
|
|
b. Đương chức | người | 440 | 409 | 416 | 391 | 76 |
|
Hưu trí | người | 66 | 67 | 67 | 86 | 79 |
|
c. Tuổi đời bình quân | tuổi | 36 | 37 | 37 | 38 | 39 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
- Từ 30 tuổi trở xuống | người | 127 | 97 | 56 | 75 | 64 |
|
- Từ 31 đến 40 tuổi | người | 244 | 242 | 251 | 254 | 284 |
|
- Từ 41 đến 50 tuổi | người | 94 | 93 | 99 | 93 | 103 |
|
- Từ 51 đến 60 tuổi | người | 20 | 23 | 24 | 33 | 38 |
|
- Từ 61 tuổi trở lên | người | 21 | 21 | 23 | 22 | 21 |
|
d. Trình độ văn hoá |
|
|
|
|
|
|
|
- Tốt nghiệp Đại học | người | 69 | 60 | 64 | 62 |
|
|
- Tốt nghiệp PTTH | người | 239 | 226 | 234 | 254 | 282 |
|
- Tốt nghiệp PTCS | người | 181 | 178 | 174 | 150 | 155 |
|
- Cấp I và đang dở dang cấp II | người | 86 | 72 | 75 | 73 | 71 |
|
e. Trình độ LLCT | người |
|
|
|
|
|
|
- Tốt nghiệp cao cấp | người | 17 | 15 | 14 | 24 |
|
|
- Tốt nghiệp trung cấp | người | 106 | 93 | 161 | 152 |
|
|
2. Phát triển Đảng | người | 18 | 12 | 9 | 25 | 46 |
|
3. Tiếp nhận từ nơi khác chuyển đến | người | 12 | 7 | 15 | 4 |
|
|
4. Chuyển đi nơi khác | người | 41 | 31 | 13 | 27 | 50 |
|
5. Kỷ luật Đảng | người | 23 | 24 | 7 | 15 | 7 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
- Khiển trách | người | 10 | 10 | 2 | 4 | 2 |
|
- Cảnh cáo | người | 7 | 3 | 4 | 6 | 1 |
|
- Cách chức | người | 2 | 2 | 1 | 2 |
|
|
- Khai trừ | người | 4 | 9 |
| 3 | 1 |
|
6. Cho ra bằng các hình thức khác | người | 16 | 10 |
|
| 3 |
|
- Xóa tên | người |
|
|
|
|
|
|
- Theo đơn xin |
|
|
|
|
|
|
|
7. Phân bố đảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vực xã | người | 186 | 184 | 185 | 198 | 217 |
|
- Khu vực QLNN Huyện | người | 95 | 93 | 89 | 95 | 79 |
|
- Khối nội chính | người | 99 | 85 | 98 | 88 | 91 |
|
- Doanh nghiệp NN | người | 80 | 59 | 57 | 51 | 54 |
|
- Khối Đảng | người | 24 | 28 | 25 | 22 | 21 |
|
- Khối Đoàn thể | người | 22 | 27 | 29 | 23 | 46 |
|
B. TÌNH HÌNH TỔ CHỨC CƠ SỞ ĐẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng số tổ chức cơ sở Đảng | Cơ sở | 38 | 36 | 36 | 34 | 33 |
|
- Đảng bộ cơ sở | Cơ sở | 5 | 5 | 5 | 6 | 6 |
|
- Chi bộ trực thuộc | Cơ sở | 20 | 20 | 20 | 21 | 20 |
|
- Chi bộ cơ sở | Cơ sở | 33 | 31 | 31 | 28 | 27 |
|
2. Phân bổ theo khu vực |
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vực xã | Cơ sở | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
|
. Đảng bộ | Cơ sở | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
|
. Chi bộ | Cơ sở | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
- Khu vực QLNN Huyện | Cơ sở | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
|
- Khối nội chính | Cơ sở | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
. Đảng bộ | Cơ sở | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
|
. Chi bộ | Cơ sở | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 |
|
- Doanh nghiệp Nhà nước | Cơ sở | 6 | 4 | 4 | 3 | 3 |
|
. Đảng bộ | Cơ sở | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|
. Chi bộ | Cơ sở | 5 | 3 | 3 | 2 | 2 |
|
- Khối Đảng | Cơ sở | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
|
- Khối Đoàn thể | Cơ sở | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 |
|
3. Thành lập mới |
|
|
|
|
|
|
|
4. Sát nhập, tách ra, giải thể | Đơn vị | 5 | 4 | 4 |
| 1 |
|
C. BỘ MÁY - BIÊN CHẾ - CÁN BỘ |
|
|
|
|
|
|
|
I. Bộ máy | Đơn vị |
|
|
|
|
|
|
1. Thành lập mới | Đơn vị |
|
|
|
|
|
|
2. Giải thể | Đơn vị |
|
|
| 1 | 2 |
|
3. Tổ chức lại | Đơn vị | 1 |
|
|
|
|
|
II. Biên chế | Đơn vị | 5 |
|
| 5 | 11 |
|
1. Tổng số | người |
|
|
|
|
|
|
- Biên chế HCSN | người | 357 | 285 | 274 | 269 | 182 |
|
- Khối Đảng - Đoàn thể | người | 102 | 78 | 55 | 58 | 55 |
|
- Khối xã | người | 257 | 241 | 266 | 227 | 229 |
|
2. Tổng số lao động đã tinh giảm được | người | 22 | 61 | 25 | 14 | 10 |
|
III. Cán bộ |
|
|
|
|
|
|
|
1. Tổng số cán bộ chủ chốt | người | 54 | 50 | 52 | 58 | 54 |
|
2. Bổ nhiệm mới | người | 12 | 4 | 5 | 6 | 8 |
|
3. Thay đổi chức vụ | người | 8 | 13 | 8 | 9 | 18 |
|
4. Giải quyết hưu trí | người | 10 | 6 | 20 |
| 2 |
|
5. Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng số | người | 48 | 100 | 113 | 176 | 111 |
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
. Văn hoá | người | 19 | 28 |
|
|
|
|
. Chính trị cao cấp | người |
| 1 |
| 16 |
|
|
. Chính trị trung cấp | người |
|
|
| 57 |
|
|
. Trung cấp QLNN | người |
|
|
| 54 | 1 |
|
. Chuyên môn (các loại) | người | 29 | 71 |
| 49 | 100 |
|
7. Kỷ luật |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
- Đình chỉ chức vụ | người |
|
|
|
| 1 |
|
- Cách chức | người |
|
|
| 1 | 1 |
|
- Cảnh cáo | người | 1 | 2 | 1 |
| 2 |
|
- Khiển trách | người |
|
|
|
|
|
|