Nội dung | Đơn | Ch/tiêu NQĐH VII | Kết quả thực hiện (1996-2000) | So với NQ | Ghi chú |
. | vị tính | đề ra đến năm 2000 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | ĐH VII | . |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
1- Công tác q/chúng của Đảng | % | Phấn đấu đưa 80% q/c các giới vào TC đoàn thể ch/trị (riêng HND đạt 100%,2/3 các tổ,chi đoàn ấp vững mạnh | . | . | . | . | . | . | . |
Uỷ ban MTTQ | . | .. | . | . | . | . | . | . | . |
- UBMT/TQ cơ sở | đơn vị | . | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | . | . |
. Hoạt động tốt | % | . | 50 | 50 | 65 | 70 | 75 | Tăng 25% | . |
. Hoạt động khá | % | . | 35 | 35 | 35 | 30 | 25 | Giảm 10% | . |
- Liên đoàn lao động | . | . | . | . | . | . | . | . | . |
. Đơn vị công đoàn cơ sở | đơn vị | . | 40 | 40 | 86 | 87 | 91 | Phát triển mới 46 đ/vị | . |
Trong đó CĐ ngoài QD | đơn vị | . | 7 | 6 | 26 | 28 | 33 | (tăng 21 đơn vị) | . |
. Hoạt động tốt | % | . | 40 | 45 | 25 | 23 | . | giảm 17% | Chuyển các DNNN về ngành dọc |
. Hoạt động khá | % | . | 45 | 42 | 46 | 54 | . | tăng 9% | . |
. Đoàn viên công đoàn | đoàn viên | . | 6.065 | 6.269 | 7.071 | 9.850 | 10.360 | 5 năm kết nạp mới 4.295 | . |
(so tỷ lệ người lao động) | % | . | (56%) | (54%) | (48%) | (60%) | (60%) | đạt 62,18 so CNVC | . |
Trong đó ngoài QD | đoàn viên | . | 3.982 | 4.304 | 4.042 | 4.331 | 4.989 | tăng 1007 đ/viên | . |
- Hội LH Phụ nữ | . | .. | . | . | . | . | . | . | . |
- Chi tổ hội Phụ nữ | đơn vị | . | 1.127 | 1.127 | 1.182 | 1.257 | 1.257 | tăng 130 chi,tổ hội | . |
. Hoạt động tốt | % | . | 21,8 | 26,1 | 26,1 | 34,8 | 39,1 | tăng 17,3% | . |
. Hoạt động khá | % | . | 78,2% | 73,9% | 65,2 | 65,2 | 60,9 | giảm 17,3% | . |
- Hội viên phụ nữ | hội viên | . | 22.866 | 23.549 | 25.581 | 28.759 | 29.809 | 5 năm kết nạp 6943 hv | . |
(so tỷ lệ trong giới phụ nữ) | % | . | (33,7%) | (34,72%) | (37,71%) | (42,4%) | (43,95%) | đạt 54% NQ | . |
. Tốt | % | . | 24 | 42,6 | 40,4 | 44,6 | 48,7 | tăng 24,7% | .. |
. Khá | % | . | 38,7 | 35,8 | 34,5 | 26 | 14,1 | giảm 24,6% | . |
Hội Nông dân Việt Nam | . | . | . | . | . | . | . | . | . |
- Chi tổ hội nông dân | đơn vị | . | 162 | 162 | 162 | 164 | 164 | tăng 4 chi hội | . |
. Hoạt động tốt | % | . | 9,5 | 14,3 | 43 | 67 | . | tăng 57,5% | . |
. Hoạt động khá | % | . | 76 | 85 | 57 | 28 | . | giảm 48% | . |
- Hội viên nông dân | hội viên | . | 19.067 | 20.067 | 24.321 | 26.802 | 27.902 | 5 năm kết nạp mới 8835 hội viên | . |
. So tỷ lệ hộ sản xuất NN | % | . | 48,77 | 58,44 | 70,84 | 77,76 | 80,95 | đạt 101,1% NQ | . |
. Tốt | % | . | 37 | 38 | 39 | 39 | 41 | tăng 4% | . |
. Khá | % | . | 48 | 49 | 49 | 50 | 52 | tăng 4% | . |
Đoàn Thanh niên CS.HCM | . | . | . | . | . | . | . | . | . |
+ Cơ sở Đoàn | đơn vị | . | 37 | 37 | 34 | 34 | 34 | sắp xếp giảm 4 cơ sở và chuyển đi nơi khác 2.353 đoàn viên | . |
. Chi đoàn bộ phận | đơn vị | . | 269 | 269 | 269 | 269 | 269 | .. | .. |
. Hoạt động tốt | % | . | 20 | 20 | 30 | 30 | 30 | tăng 10% | . |
. Hoạt động khá | % | .. | 50 | 40 | 50 | 50 | 50 | . | . |
+ Đoàn viên | đoàn viên | . | 2.855 | 3.703 | 3.438 | 3.905 | 5.208 | 5 năm kết nạp 6299 đ/v | . |
(Tỷ lệ tổ chức đoàn,hội,đội viên) so thanh niên | % | . | 40,61 | 40,43 | 43,8 | 42,6 | 39,57 | đạt 50% NQ | . |
. Tốt | % | . | 15 | 20 | 25 | 25 | 30 | tăng 15% | . |
. Khá | % | . | 30 | 35 | 40 | 40 | 40 | tăng 10% | . |
. Hội LH Thanh niên | người | . | 2.140 | 1.995 | 1.757 | 3.641 | 3.576 | tăng 1436 TN | 5 năm kết nạp 2.076 TN |
. Đội Thiếu niên Tiền phong | người | . | 20.787 | 23.797 | 25.875 | 29.420 | 31.665 | tăng 10.878 thiếu nięn | 5 năm kết nạp 25.186 TN,trưởng thành vào Đoàn và HLHTN 10.878 |
Hội cựu chiến binh | . | .. | . | . | . | . | . | . | . |
- Chi hội CCB | đơn vị | . | 162 | 162 | 164 | 166 | 166 | tăng 4 chi hội | . |
. Hoạt động tốt | % | . | 85,72 | 90,5 | 90,5 | 52,4 | 80,95 | giảm 4,77% | . |
. Hoạt động khá | % | . | 14,28 | 9,5 | 9,5 | 38,1 | 14,29 | tăng 0,01% | . |
- Hội viên CCB | h/v | . | 3.333 | 3.348 | 3.357 | 3.524 | 3.560 | 5 năm kết nạp 747 hv | . |
So tỷ lệ CCB | % | . | 81,1 | 83,4 | 86,6 | 91,6 | 93 | đạt 116,25% NQ | . |
. Tốt | % | . | 66,19 | 88,95 | 71,76 | 77,00 | 80,00 | tăng 13,81% | . |
. Khá | % | . | 32,49 | 9,8 | 24,01 | 14,70 | 18,00 | giảm 14,49% | . |