Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 năm 2024

Phụ lục số liệu báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Đảng bộ Quận 12 tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận lần II - LĐTBXH - VHTT-TDTT - Dạy nghề

III. PHÒNG LAO ĐỘNG – THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

SỐ TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

1.

Giải quyết việc làm (số người)

3.020

4.212

7.000

8.343

2.

Huy động lao động công ích (công)

80.828

99.756

110.000

115.000

3.

Chăm lo đối tượng diện chính sách

2.350

2.555

2.611

2.999

4.

Quản lý đối tượng diện xã hội

432

485

1.836

624

5.

Xây dựng nhà tình nghĩa

81

29

03

01

6.

Xây dựng nhà tình thương

/

143

150

93

7.

Trao tặng Huân Huy chương kháng chiến 3 thời kỳ cách mạng

/

47

95

408

8.

Chương trình tôn hóa nhà mái lá (căn)

/

/

/

400

9.

Quỹ quốc gia giải quyết việc làm

- Tổng số dự án

36

26

40

43

- Tổng số tiền (tỷ đồng)

8,289

5,025

9,385

11,140

 

IV. PHÒNG VĂN HÓA THÔNG TIN – THỂ DỤC THỂ THAO

NỘI DUNG THỰC HIỆN

1997

1998

1999

2000

Xây dựng khu phố văn hóa

0

4

11

11

Khu phố văn hóa thành phố công nhận

/

/

/

4

Xây dựng Bưu điện văn hóa

/

/

1

1

Công sở văn minh, sạch đẹp, an toàn

- Quận công nhận

- Thành phố công nhận

/

/

24

4

48

7

80

8

Xây dựng gia đình văn hóa

- Số đã đăng

- Số được công nhận

22.710

13.112

32.701

26.370

32.145

22.510

/

/

Tụ điểm văn hóa cơ sở

/

3

/

1

Xã hội hóa TDTT (sân bóng)

/

/

/

2

Đài Truyền thanh (Phường)

7

8

10

10

Công tác 814/TTg (đơn vị triệu)

- Số lần kiểm tra

- Lập biên bản xử lý

- Tổng số tiền phạt (triệu đồng)

- Gương người tốt, việc tốt (người)

- Hộ gia đình văn hóa (3 cấp)

- Tổ dân phố tiên tiến

- Khu phố tiên tiến

- Khu dân cư xuất sắc (cấp Thành phố)

- Khu dân cư xuất sắc (cấp Thành phố)

- Khu phố văn hóa (cấp Thành phố)

209

128

94,200

2.072

/

/

/

/

295

290

164,900

1.832

14.105

42

12

03

203

283

108,700

2.816

24

42

21

11

298

139

61,030

2.914

/

/

/

/

04

 

V. TRUNG TÂM VĂN HÓA

TT

NỘI DUNG THỰC HIỆN

1997

1998

1999

2000

1

Hoạt động Bản tin

- Số báo thường kỳ

12

27

31

34

- Số lượng phát hành (tờ)

12.000

27.000

34.100

37.400

- Số đặc san

/

2

2

3

- Số lượng phát hành (tờ)

/

4.000

4.000

6.400

2

Hoạt động Trạm Phát thanh

- Số phường có Trạm

7

8

10

10

- Số cụm loa

24

28

36

36

- Số giờ phát thanh

3.722

18.250

18.350

18.500

3

Tuyên truyền cổ động

- Pano lớn (2mx3m)

80

135

261

279

- Banderole khẩu hiệu

149

250

261

279

- Triển lãm (lần)

2

4

5

4

4

Phòng đọc sách

- Số đọc giả

/

12.310

24.560

25.100

5

Tham gia Hội thi văn hóa văn nghệ

- Cấp Thành phố (Số lần)

5

9

10

11

- Cấp Quận (số lần)

3

10

12

14

6

Phục vụ vui chơi giải trí tại TTVH (người)

510.000

726.000

820.000

850.000


VI. TRUNG TÂM DẠY NGHỀ

TT

Nội dung thực hiện

1997

1998

1999

2000

Ghi chú

1.

Tuyển mới học sinh (người)

4.194

5.202

5.726

6.203

Ngành nghề: may gia đình, khởi sự DN, điện tử CN, may CN, điện cơ, sửa xe gắn máy, lái xe, đánh chữ, thú y, điện tử, tin học, anh văn, nữ công gia chánh, sửa chữa công nghiệp

2.

Tốt nghiệp (người)

4.142

5.068

5.797

6.170

3.

Giải quyết việc làm (người)

586

670

1.036

973

4.

Miễn giảm học phí (trường hợp)

1.860

1.309

1.101

973

- Số tiền (triệu đồng)

15,747

45,762

44,485

50,845

5.

Số ngành nghề đào tạo

11

11

11

14

6.

Số lớp

203

265

294

321


Thông báo