VII. TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 |
1. | Người tập luyện thường xuyên | 8.206 | 8.754 | 20.840 | 24.300 |
| - Đạt tỷ lệ (%/dân số) | 6 | 6,4 | 13,6 | 13,5 |
2. | Rèn luyện thân thể trong học sinh (người) | 18.527 | 20.685 | 20.237 | 24.404 |
| - Đạt tỷ lệ % học sinh tham gia | 8594,9 | 96,7 | 98,3 |
|
| - Đơn vị tiên tiến cấp Quận
(Thành phố giao đạt được) | / | 9/5
(180%) | 12/11
(109%) | 420/217
(155%) |
| - Năng khiếu TDTT cấp Quận
(Thành phố giao đạt được) | 130 | 175/130
(134,6%) | 272/185
(147%) | 420/271
(155%) |
| - Cung cấp VĐV cho Thành phố (người) |
|
|
|
|
| + Đội tuyển: |
| 4 | 7 | / |
| + Tập trung |
| 2 | 1 | 2 |
3. | Tổ chức giải TDTT cấp Quận (giải) | 13 | 45 | 45 | 48 |
4. | VĐV tham dự cấp Quận (người) | 1.290 | 5.035 | 6.325 | 9.499 |
5. | Tham dự giải cấp Thành phố (giải) | 17 | 55 | 74 | 83 |
6. | VĐV tham dự giải TDTT cấp giải Thành phố (người) | 205 | 1.349 | 1.586 | 2.364 |
7. | Thành tích cấp Thành phố đạt được (Huy chương) | 58
(14V) | 111
(23V) | 116
(33V) | 152
(44V) |
8. | Số VĐV tham dự cấp toàn quốc | 12 | 55 | 8 | 40 |
| - Thành tích đạt được (Huy chương) | 6 | 1 | 8 | 6 |
9. | Số VĐV tham dự cấp Quốc tế | 10 | 4 | 37 | 6 |
10. | - Thành tích đạt được (HC) | 8
(5V, 3B) | 2
(2Đ) | 36
(18B, 18Đ) | 5
(4V, 1Đ) |
11. | Xã hội hóa thể dục thể thao |
|
|
|
|
12. | Số sân xây dựng |
| 2 | 2 |
|
13. | Số tiền trị giá (triệu đồng) |
| 120 | 900 |
|
VIII. TRUNG TÂM Y TẾ
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | Ghi chú |
1. | Số lượt đến khám chữa bệnh (người) | 172.000 | 320.000 | 479.097 | 517.706 |
|
2. | Xây dựng mới cơ sở vật chất |
|
|
|
|
|
| - Trạm Y tế | 5 (cũ) | 3 | 1 | 2 |
|
| - Phòng khám TTYT |
| 1 | 2 |
|
|
3. | Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng (%) | 29,12 | 26,12 | 23 | 15,63 |
|
4. | Tỷ lệ tiêm chủng mở rộng (%) | 90 | 90 | 90 | 100 |
|
5. | Quản lý y, dược tư nhân (xã hội hóa) | Y: 45
D: 32 | Y: 47
D: 35 | Y: 52
D: 49 | Y: 82
D: 70 |
|
6. | Quản lý các đối tượng nhiễm HIV (người) | 18 | 20 | 27 | 36 |
|
7. | Cấp sổ khám bệnh miễn phí (sổ) | 3.288 | 4.326 | 3.577 | 4.439 | (đạt 48%) |
8. | Số cơ sở y tế |
|
|
|
|
|
| - Phòng khám Đa khoa | 2 | 2 | 2 | 2 |
|
| - Trạm Y tế Phường | 6 | 10 | 10 | 10 |
|
9. | Số giường bệnh |
|
|
|
|
|
| - Phòng khám Đa khoa | 12 | 12 | 20 | 20 |
|
| - Trạm Y tế Phường | 50 | 50 | 50 | 50 |
|
10. | Số cán bộ Y tế | 97 | 109 | 116 | 126 |
|
| Ngành Y: |
|
|
|
|
|
| - Bác sĩ trình độ cao hơn | 26 | 27 | 34 | 40 |
|
| - Y sĩ, kỹ thuật viên | 31 | 43 | 38 | 37 |
|
| - Y tá và nữ hộ sinh | 34 | 29 | 33 | 37 |
|
| Ngành Dược: |
|
|
|
|
|
| - Dược sĩ Trung cấp |
|
| 5 | 5 |
|
| - Dược tá |
|
| 1 | 1 |
|
IX. ỦY BAN BẢO VỆ CHĂM SÓC TRẺ EM
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 |
1. | Xây dựng CLB Ông, Bà Cháu toàn Quận | 3 | 3 | 7 | 16 |
2. | Xây dựng tủ sách thiếu nhi toàn Quận | / | / | / | 25 |
3. | Tỷ lệ huy động trẻ 5 tuổi vào Mẫu giáo (%) | / | 96 | 96,5 | 97 |
4. | Tỷ lệ huy động trẻ 6 tuổi vào lớp 1 (%) | / | 98,5 | 100 | 100 |
5. | Số trẻ mồ côi được quản lý (người) | / | 71 | 106 | 437 |
6. | Số trẻ được hưởng chế độ chính sách (người) | / | 30 | 20 | 15 |
7. | Số trẻ khuyết tật được chăm sóc (người) | / | 250 | 324 | 345 |
8. | Số trẻ làm trái pháp luật (người) | / | 63 | 30 | 20 |
9. | Thanh toán bại liệt toàn Quận (%) | / | 98 | 100 | 100 |
X. ỦY BAN DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 |
1 | Vận động thực hiện |
|
|
|
|
| - Vòng (%) | 83,65 | 119,2 | 109,64 | 121,8 |
| - Thuốc (%) | 124,1 | 122,8 | 221,1 | 104,9 |
| - Bao (%) | 95,18 | 144,5 | 234 | 108,3 |
| - Đình sản (%) | 130 ca
(81,25) | 176 ca
(121,3) | 15 ca
(103,3) | 152 ca
(101,3 |
| - Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên (%) | 1,35 | 1,24 | 1,142 | 1,14 |
| - Tỷ suất sinh (%) | 16,39 | 15,5 | 13,07 | 14,50 |
| - Sinh con thứ 3 (trường hợp) | 11,66%
(230) | 9,44%
(190) | 8,03%
(173) | 6,92%
(158) |
XI. CÔNG TÁC XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 |
1 | Tổng vốn quỹ (tỷ đồng) đến năm báo cáo: | 1,299 | 3,083 | 4,178 | 4,936 |
| - Vận động quỹ (triệu đồng) | 291 | 729 | 881 | 1,034 |
| - Sử dụng vốn (tỷ đồng) | 1,160 | 2,728 | 3,863 | 4,192 |
| - Nợ quá hạn (%) | 13,04 | 7,87 | 1,82 | 1,38 |
2 | Tổng số hộ vay đến năm báo cáo: | 1.617 | 1.889 | 1.978 | 1.638 |
3 | Hộ chương trình đưa vào (hộ) | 664 | 0 | 358 | 207 |
| - Hộ chương trình đưa ra (hộ) | 149 | 0 | 560 | 417 |
4 | Xây dựng Tổ tự quản | 178 | 178 | 168 | 168 |
| - Xây dựng Tổ sản xuất | / | 6 | 13 | 15 |
| - Xây dựng Tổ giảm nghèo | / | 25 | 32 | 49 |
5 | Vận động ủng hộ Bến Tre (triệu đồng) | / | / | 150 | 150 |
6 | Tỷ lệ hộ nghèo (%) | 11,1 | 8,5 | 7,62 | 6,56 |
XII. HỘI CHỮ THẬP ĐỎ
TT | Nội dung thực hiện | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | Ghi chú |
1. | Cứu trợ xã hội nhân đạo (triệu đồng) | / | 25,953 | 150,000 | 645.250 |
|
2 | Khám chữa bệnh miễn phí |
|
|
|
|
|
| - Số lượt người nghèo |
| 10.523 | 21.563 | 16.647 |
|
| - Số tiền trị gía (triệu đồng) |
| 36 | 58,5 | 56,5 |
|
3 | Vận động hiến máu (nhân đạo) (ca) | / | 251 | 420 | 440 |
|
4 | Sơ cấp cứu nhân đạo (ca) | / | 670 | 956 | 447 |
|