I- DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG XÃ HỘI
| Số tuyệt đối | Nhịp độ phát triển (%) | Nhịp độ tăng bình quân(%) |
1980 | 1983 | 1984 | 1985 | 80-82 | 83-85 | 80-82 | 83-85 |
A- DÂN SỐ - PHÁT TRIỂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Dân số trung bình (1.000 người) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 196 | 202 | 209 | 212 | 94,3 | 107,1 | -1,9 | 2,3 |
- Nhân khẩu Nam | 86 | 90 | 88 | 90 |
|
|
|
|
- Nhân khẩu Nữ | 110 | 112 | 121 | 122 |
|
|
|
|
- Nhân khẩu ngoài tuổi lao động | 99 | 105 | 104 | 98 |
|
|
|
|
- Nhân khẩu trong tuổi lao động | 97 | 97 | 105 | 114 |
|
|
|
|
2) Mật độ dân cư trên 1km2 đất hành chính (1.000 người/km2) | 40 | 42 | 43 | 44 |
|
|
|
|
3) Tăng dân số tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1) Số người |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh ra | 3.483 | 4.405 | 4.230 | 3.688 | 139,8 | 90,6 | 11,8 | -3,2 |
- Chết đi | 987 | 1.187 | 911 | 1.028 |
|
|
|
|
- Tăng tự nhiên | 2.496 | 3.218 | 3.319 | 2.660 |
|
|
|
|
3.2) Tỷ lệ (%) |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sinh | 1,77 | 2,18 | 2,02 | 1,74 |
|
|
|
|
- Chết | 0,05 | 0,58 | 0,45 | 0,48 |
|
|
|
|
- Tăng tự nhiên | 1,27 | 1,60 | 1,57 | 1,26 |
|
|
|
|
B- LAO ĐỘNG VÀ VIỆC LÀM |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Lao động hiện có (1.000 người) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 118 | 116 | 124 | 122 |
|
|
|
|
Trong đó: - Lao động chưa có việc làm | 19 | 16 | 16 | 17 |
|
|
|
|
- Nội trợ gia đình | 10 | 11 | 11 | 11 |
|
|
|
|
2) Lao động được giải quyết việc làm |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số | 4.348 | 6.214 | 7.565 | 7.119 | 73,3 | 118,8 | -9,8 | 5,9 |
Trong đó: - Tuyển sinh, tuyển dụng vào khu vực Nhà nước, Tp. Và TW | 927 | 3.134 | 3.351 | 2.643 |
|
|
|
|
- Giải quyết tại địa phương | 1.025 | 1.037 | 1.412 | 1.635 |
|
|
|
|
- Tham gia lực lượng vũ trang | 1.468 | 577 | 687 | 1.040 |
|
|
|
|