Thứ Sáu, ngày 29 tháng 3 năm 2024

Phục lục số liệu báo cáo tình hình và nhiệm vụ tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận 3 lần thứ IV (Hoạt động của các ngành khối nội chính)

XIV- HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÀNH KHỐI NỘI CHÍNH

Đơn vị tính

80-82 (L2)

83-85 (L3)

L3/L2 (%)

A- CÔNG AN

1) An ninh chính trị

a) Truyền đơn khẩu hiệu

Tỷ lệ số vụ khám phá

%

20

33,46

b) Khám phá tổ chức nhen nhóm phản động

vụ

2

6

300

c) khám phá trốn đi nước ngoài

vụ

44

26

59,09

2) Bảo vệ tài sản XHCN

a) Xâm phạm tài sản XHCN

vụ

208

98

47,11

Khám phá

vụ

130

67

51,54

Chiếm tỷ lệ

%

62,5

68,37

b) Chống đầu cơ buôn lậu

vụ

80

232

290

3) Trật tự an toàn xã hội

a) Trọng án

vụ

214

117

54,67

Khám phá

vụ

131

84

64,12

Chiếm tỷ lệ

%

61,21

71,79

b) Hình sự phường

vụ

3.161

2.735

86,52

Khám phá

vụ

1.584

1.472

92,93

Chiếm tỷ lệ

%

50,11

53,82

c) Tệ nạn xã hội

421

361

85,74

d) Tai nạn giao thông

vụ

387

213

55,04

e) cháy

vụ

14

10

71,42

4) Công tác trấn áp

a) Bắt theo hồ sơ

Tên

531

272

51,22

b)Gom quét

Tên

3.334

2.863

85,87

c) Truy tố

Tên

320

650

203,12

d) TTCT – PTCNN

Tên

230

140

60,87

e) CBLĐ

Tên

2.576

2.690

104,4

f) TBXH

Tên

330

400

121,21

5) Thi đua khen thưởng

a) đơn vị quyết thắng

đơn vị

5

12

240

b) chiến sĩ quyết thắng

người

5

c) chiến sĩ thi đua

người

68

173

254,41

B- QUÂN SỰ

1) Tự vệ rộng rãi LLCĐ II

đội viên

9.386

13.560

144,47

2) Tự vệ chiến đấu LLCĐ I

đội viên

297

320

107,74

3) Hoàn thành chỉ tiêu giao quân

%

112,77

111,82

C- TOÀ ÁN

1) Hình sự

- Thụ lý

vụ

283

315

111,31

- Giải quyết

vụ

282

311

110,28

Tỷ lệ

%

99,64

98,73

2) Dân sự

- Thụ lý

vụ

233

408

175,11

- Giải quyết

vụ

197

385

195,43

Tỷ lệ

%

84,55

94,36

3) Hôn nhân gia đình

- Thụ lý

vụ

825

1.117

135,39

- Giải quyết

vụ

785

1.107

141,02

Tỷ lệ

%

95,15

99,10

D- KIỂM SÁT

1) Kiểm sát chung các đơn vị

lượt

18

40

222,22

2) Tiếp dân - Kiểm sát khiếu tố

- Đơn

Đơn

1.099

1.486

135,21

- Tiếp dân

vụ

1.056

1.444

136,74

Tỷ lệ

%

96,08

97,17

3) Kiểm sát điều tra

- Vụ việc xảy ra

vụ

413

613

148,42

- Kiểm sát điều tra

vụ

326

522

160,12

Tỷ lệ

%

78,93

85,14

4) Kiểm sát xét xử hình sự

- Vụ việc xảy ra

vụ

263

289

109,88

- Kiểm sát, xét xử

vụ

254

289

113,78

Tỷ lệ

%

96,57

100

5) Kiểm sát giam giữ

- Vụ việc xảy ra

vụ

5.123

5.819

113,58

- Kiểm sát gia giữ

vụ

3.476

5.645

162,4

Tỷ lệ

%

67,85

97,01

6) Kiểm sát dân sự

- Vụ việc xảy ra

vụ

188

594

315,95

- giải quyết

vụ

145

581

400,68

Tỷ lệ

%

77,12

97,81

E- THANH TRA

1) Thanh tra chuyên trách

cuộc

51

87

170,59

2) Thanh tra xét khiếu tố

Đơn

1.469

1.106

75,29

3) Thanh tra nhân dân

Đơn

999

787

78,78

Thông báo