XVI- HOẠT ĐỘNG CÁC ĐOÀN THỂ
| Đơn vị tính | 80-82 (L2) | 83-85 (L3) | L3/L2 (%) |
A- LIÊN HIỆP CÔNG ĐOÀN |
|
|
|
|
1) Tỷ lệ ĐVCĐ/tổng số CNVC | % | 82,45 | 95,36 |
|
2) Phân loại công đoàn cơ sở |
|
|
|
|
- Xuất sắc | % |
| 9,89 |
|
- Khá | % | 30,16 | 52,65 |
|
- Trung bình | % | 60,32 | 34,28 |
|
- Yếu | % | 9,52 | 3,18 |
|
3) Các mặt hoạt động |
|
|
|
|
a) Tổ chức Hội nghị CNVC |
|
|
|
|
- Đơn vị có điều kiện | Đơn vị | 106 | 178 | 167,92 |
- Đơn vị đã tổ chức | Đơn vị | 26 | 135 | 519,23 |
Tỷ lệ | % | 24,53 | 75,84 |
|
b) Đội kiểm tra công nhân Quận làm việc tại các đơn vị | đợt | 111 | 245 | 220,72 |
c) Nói chuyện thời sự | buổi | 153 | 214 | 139,87 |
- Lượt người dự | lượt người | 22.322 | 36.365 | 162,91 |
- Số người tham dự bình quân | người/buổi | 146 | 170 | 116,47 |
d) Tổ lao động XHCN | tổ | 28 | 130 | 464,28 |
e) Sáng kiến | s.kiến | 751 | 1.087 | 144,71 |
B- HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ |
|
|
|
|
1) Tuyên truyền giáo dục |
|
|
|
|
- Tổ chức sinh hoạt | buổi | 6.241 | 8.960 | 143,56 |
- Người tham dự | người | 373.663 | 537.600 | 143,87 |
2) Phong trào tiết kiệm |
|
|
|
|
- Sổ tiết kiệm | sổ | 6.081 | 59.231 | 974,03 |
- Số tiền tiết kiệm | đồng | 71.640 | 4.304.777 | 6.008,9 |
3) Bảo vệ ANTQ, chính sách HP-QĐ |
|
|
|
|
a) Xây dựng lực lượng nữ tự vệ | người | 3.260 | 4.550 | 139,57 |
b) Chăm lo công tác hậu phương quân đội |
|
|
|
|
- Lương thực | Kg | 4.237 | 6.000 | 141,61 |
- Tiền | đồng | 370.155 | 1.260.730 | 340,59 |
4) Chăm lo quyền lợi phụ nữ |
|
|
|
|
- Tham gia giải quyết việc làm | chị | 4.595 | 8.195 | 178,34 |
- Vận động sinh đẻ có kế hoạch | chị | 2.762 | 8.740 | 316,43 |
5) Các phong trào khác | 1. gia đình | 18.346 | 44.476 | 242,42 |
a) Xây dựng gia đình hội viên đạt 5 tiêu chuẩn gia đình văn hoá mới | lượt người | 5.818 | 17.755 | 305,17 |
b) Số bà mẹ đạt danh hiệu nuôi con giỏi |
|
|
|
|
c) Số hội viên đạt nội dung người phụ nữ mới | lượt người | 17.816 | 45.216 | 253,79 |
6) Củng cố tổ chức, xây dựng hội |
|
|
|
|
a- Tập hợp phụ nữ vào tổ chức | % | 90 | 92 |
|
b- Phân loại tổ |
|
|
|
|
- Tiên tiến | % | 35,43 | 49 |
|
- Khá | % | 36,53 | 36,6 |
|
- Trung bình | % | 23,2 | 10,3 |
|
- Yếu | % | 4,84 | 4,1 |
|
c- Phân loại phường |
|
|
|
|
- Loại A | % | 29,85 | 75,41 |
|
- Loại B | % | 40,3 | 16,39 |
|
- Loại C | % | 29,85 | 8,20 |
|
d- Đào tạo cán bộ |
|
|
|
|
- Giới thiệu cán bộ hưu trí | người | 32 | 132 | 412,5 |
- Phát triển Đảng | người | 23 | 107 | 465,22 |
C- ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN |
|
|
|
|
1) Giáo dục |
|
|
|
|
- Học tập chính trị | lớp | 7.520 | 19.933 | 265,07 |
- Tuyên truyền, giáo dục truyền thống | 1. người | 270.000 | 612.758 | 226,95 |
- Giáo dục TTN chận tiến | 1. người | 3.250 | 2.227 | 68,52 |
2) Tổ chức |
|
|
|
|
- Phát triển Đoàn | ĐV | 3.393 | 8.267 | 243,65 |
- Đoàn viên ưu tú | ĐV | 2.201 | 6.051 | 274,92 |
- Giới thiệu cho Đảng | ĐV | 1.364 | 1.139 | 83,5 |
- Được xét kết nạp Đảng | ĐV | 284 | 407 | 143,31 |
3) Phong trào |
|
|
|
|
- Chiến sĩ trẻ vẻ vang | người |
| 2.381 |
|
- Công trình thanh niên | Công tr. | 187 | 1.123 | 600,53 |
- TNXP | đội viên | 491 | 1.188 | 241,96 |
- Giải quyết việc làm | người | 9.898 | 9.517 | 96,15 |
D- MẶT TRẬN TỔ QUỐC |
|
|
|
|
1) Đóng góp giúp đỡ đồng bào bị lũ lụt | đồng | 34.529 | 836.968 | 2.423,96 |
2) Đóng góp ủng hộ 6 tỉnh phía Bắc | đồng |
| 112.360 |
|
3) Phong trào vì tuyến đầu tổ quốc | đồng | 5.336 | 41.539 | 778,47 |
4) Ủng hộ chiến sĩ miền Bắc | đồng |
| 5.118 |
|
5) Số hội viên phụ lão 3 giỏi | lượt | 29.865 | 60.449 | 202,41 |
Tỷ lệ | % | 89,2 | 92,2 |
|
6) Phụ lão tham gia Quỹ bảo thọ | cụ |
| 16.448 |
|
Đã đóng góp | đồng |
| 219.762 |
|