Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024

Phục lục số liệu báo cáo tình hình và nhiệm vụ tại Đại hội Đại biểu Đảng bộ Quận 3 lần thứ V (1989 – 1990) (Dân số - LĐTBXH - Xây dựng cơ bản)

CÁC CHỈ TIÊU

Đơn vị tính

THỰC HIỆN NĂM

TH 88 so TH 86 (%)

Tốc độ tăng bình quân mỗi năm trong (%)

GHI CHÚ

1986

1987

1988

N. Kỳ 3

N. Kỳ 4

1

2

3

4

5

6

7

8

9

I- DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG XÃ HỘI

A- Dân số

1) Dân số trung bình

người

208.892

212.914

220.070

105,35

2,44

2,64

Nhân khẩu thường trú theo báo cáo của Công an

Nhân khẩu nam

người

82.022

84.043

98.115

119,62

9,37

Nhân khẩu nữ

người

126.870

128.871

121.955

96,12

-1,96

Trong tuổi lao động

người

146.527

154.696

164.156

112,03

5,84

Ngoài tuổi lao động

người

62.365

58.218

55.914

89,65

-5,32

2) Phát triển dân số

Sinh ra

người

3.091

3.591

3.150

101,90

-8,5

0,94

Chết đi

người

1.115

1.238

961

86,18

-7,17

Tăng tự nhiên

người

1.976

2.353

2.189

110,78

5,25

Tỷ lệ

%

0,87

1,03

0,96

Tăng 0,09%

Tăng cơ học

người

5.298

1.669

4.967

93,75

-3,18

Tỷ lệ

%

2,53

0,78

2,25

giảm 0,28%

B- Lao động

1) Loa động chưa có việc làm

người

14.310

11.220

11.720

81,90

-9,50

2) LĐ được giải quyết việc làm

người

6.028

4.316

3.862

64,06

-19,96

3) LĐ được đào tạo tay nghề

người

585

601

436

74,53

-13,67

II- XÂY DỰNG CƠ BẢN-NĐ-CTCC

A- Tổng mức đầu tư xây dựng cơ bản

triệu đồng

112,94

459,72

2.853,51

2.526,57

350

402,65

Chưa tính phần đầu tư của phường và trong dân

1) Ngân scáh quận

triệu đồng

63,63

316,31

1.129,98

1.775,86

380,56

321,41

Vào các ngành SXVC

triệu đồng

56,31

242,76

914,02

1.623,19

525,80

302,89

Vào các ngành không SXVC

triệu đồng

7,32

73,55

215,96

2.950,27

226,27

443,16

2) Vốn tự có của xí nghiệp

triệu đồng

49,31

143,41

1.723,53

3.495,29

124,69

491,21

B- Nhà đất – Công trình công cộng

triệu đồng

Xây dựng mới

Căn

43 (3033m2)

Không đạt chỉ tiêu đại hội 100 căn

Sửa chữa nhà

M2

12.100

7.634

2.000

16,52

-59,34

Điều chỉnh phân phối nhà

Căn

83

61

59

71,08

-15,69

Bảo quản công viên cây xanh

Ha

148

148

148

100

Quét dọn vệ sinh

1000m3

762,7

758

644,2

84,46

-8,1

Duy tu chiếu sáng

bộ đèn

958

929

1.024

106,88

3,39

Nạo vét lòng cống

M dài

72.323

77.303

74.331

102,77

1,38

Thông báo