CÁC CHỈ TIÊU | Đơn vị tính | THỰC HIỆN NĂM | TH 88 so TH 86 (%) | Tốc độ tăng bình quân mỗi năm trong (%) | GHI CHÚ |
1986 | 1987 | 1988 | N. Kỳ 3 | N. Kỳ 4 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
VIII- THU CHI NGÂN SÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
A- Phần thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Ngân sách Nhà nước | triệu đồng | 439,75 | 1.668,57 | 6.584,59 | 1.497,34 | 104,77 | 286,95 |
|
2) Ngân sách quận | triệu đồng | 306,57 | 1.174,07 | 4.451,1 | 1.451,90 | 113,47 | 281,03 |
|
a) Sản xuất (QD + HD) | triệu đồng | 36,88 | 347,11 | 1.980,7 | 5.370,66 |
| 632,84 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 12,03 | 29,56 | 44,50 | Tg 32,47% |
|
|
|
b) Kinh doanh nội thương | triệu đồng | 112,78 | 197,59 | 379,4 | 336,40 |
| 83,41 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 36,79 | 16,83 | 8,52 | G 28,27% |
|
|
|
c) Xuất khẩu | triệu đồng | 77,22 | 255,06 | 750,50 | 971,89 |
| 211,75 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 25,19 | 21,72 | 16,86 | G 8,33% |
|
|
|
d) Thuế | triệu đồng | 57,76 | 225,62 | 920,7 | 1.594,01 |
| 299,25 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 18,84 | 19,22 | 20,68 | Tg 1,84% |
|
|
|
Trong đó: d1: thu từ SX tập thể, cá thể | triệu đồng | 26,6 | 110,76 | 502,4 | 1.888,72 |
|
|
|
d2: thu từ các nguồn khác | triệu đồng | 31,16 | 114,86 | 416,3 | 1.336,04 |
|
|
|
e) Thu sự nghiệp | triệu đồng | 2,17 | 22,59 | 62,80 | 2.894,01 |
| 437,95 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 0,71 | 1,92 | 1,41 | Tăng 0,7% |
|
|
|
f) Thu khác | triệu đồng | 19,75 | 126,10 | 357 | 1.807,59 |
|
|
|
Chiếm tỷ trọng | % | 6,44 | 10,75 | 8,02 | Tăng 1,58% |
| 325,15 |
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng mức nộp ngân sách quận của khối SX (a+d1) | triệu đồng | 63,48 | 457,87 | 2.483,1 | 3.911,62 | 64,26 | 525,42 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 20,70 | 38,99 | 55,78 | Tg 35,08% |
|
|
|
B- Phần chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi ngân sách quận | triệu đồng | 280,08 | 1.097,10 | 4.202,98 | 1.500,63 | 129,84 | 287,38 |
|
1) Xây dựng cơ bản | triệu đồng | 63,63 | 316,31 | 1.129,98 | 1.775,86 |
| 321,41 | Chỉ tiêu ĐH4 là 16% (năm 88 vượt 10,89%) |
Chiếm tỷ trọng | % | 22,72 | 28,83 | 26,89 | Tg 4,17% |
|
|
- Công trình phúc lợi dân dụng | triệu đồng | 7,32 | 73,55 | 215,96 | 2.950,27 |
| 443,16 |
- Đầu tư phát triển SX-KD | triệu đồng | 56,31 | 242,76 | 914,02 | 1.623,19 |
| 302,89 |
2) Cấp vốn cố định | triệu đồng | 1,60 | 7,77 |
|
|
|
|
|
Chiếm tỷ trọng | % | 0,58 | 0,71 |
|
|
|
|
|
3) Cấp vốn lưu động | triệu đồng | 50,60 | 135,36 | 347,65 | 687,05 |
| 162,12 |
|
Chiếm tỷ trọng | % | 18,07 | 12,34 | 8,27 | giảm 9,8% |
|
|
|
4) Sự nghiệp văn xã | triệu đồng | 44,52 | 197,66 | 796,95 | 1.790,09 |
| 323,09 | chỉ tiêu ĐH4 đề ra là 21,5%, thực hiện 18,96% |
Chiếm tỷ trọng | % | 15,90 | 18,02 | 18,96 | Tăng 3,06% |
|
|
5) Quản lý hànhchính | triệu đồng | 51,46 | 141,31 | 468,59 | 910,59 |
| 201,76 | chỉ tiêu ĐH4 là dưới 4% |
Chiếm tỷ trọng | % | 18,37 | 12,88 | 11,15 | giảm 7,22% |
|
|
6) Sự nghiệp kinh tế | triệu đồng | 15,41 | 26,88 | 377,51 | 2.449,77 | 417,80 |
| chỉ tiêu ĐH4là 18,6%, chỉ thực hiện 11,15% Chi sự nghiệp kinh tế gồm: chi duy tu đường sá, công trình công cộng, sửa chữa nhà nhà nước quản lý, liên đội TNXP, đội quy tắc, đội quản lý nhà |
Chiếm tỷ trọng | % | 5,50 | 3,36 | 3,76 | giảm 1,74% |
|
|
7) Chi bù giá | triệu đồng | 14,09 | 107,43 | 134,23 | 952,66 |
| 208,65 |
Chiếm tỷ trọng | % | 5,03 | 9,79 | 8,98 | Tăng 3,95% |
|
|
8) Chi khác | triệu đồng | 38,76 | 154,38 | 948,07 | 2.446 |
| 495,35 |
Chiếm tỷ trọng | % | 13,83 | 14,07 | 21,09 | Tăng 8,16% |
|
|
IX- HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
A- Tiền mặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Tổng thu | triệu đồng | 2.288 | 8.354 | 29.006 | 1.267,74 | 127,21 | 256,06 |
|
Bán hàng | triệu đồng | 1.615 | 4.341 | 11.119 | 688,48 | 115,37 | 162,39 |
|
Phục vụ | triệu đồng | 187 | 902 | 4.579 | 2.448,66 | 170,75 | 394,84 |
|
Tài chính | triệu đồng | 97 | 543 | 1.920 | 1.979,38 | 58,95 | 344,90 |
|
Tiết kiệm | triệu đồng | 109 | 2.073 | 7.055 | 6.472,47 | 175,72 | 704,52 |
|
2) Tổng chi | triệu đồng | 2.717 | 9.193 | 30.626 | 1.127,20 | 149,60 | 235,74 |
|
Thu mua | triệu đồng | 1.230 | 2.058 | 9.040 | 734,96 |
| 171,10 |
|
Trả tiền gửi kinh tế tập thể | triệu đồng | 500 | 1.070 | 1.485 | 297,20 |
| 72,39 |
|
Trả tiền gửi các tổ chức khác | triệu đồng |
| 7 | 185 |
|
|
|
|
Trả tiền gửi tư nhân cá thể | triệu đồng | 82 | 334 | 399 | 486,58 |
| 120,57 |
|
Chi tiết kiệm | triệu đồng | 65 | 1.450 | 8.578 | 13.196,92 |
| 1.048,78 |
|
3) Bội chi | triệu đồng | 429 | 839 | 1.620 | 377,62 |
| 94,33 |
|
B- Tín dụng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Nguổn vốn: | triệu đồng |
|
| 9.287 |
|
|
|
|
Tiền gửi tố chức kinh tế | triệu đồng |
|
| 5.633 |
|
|
|
|
Tiền gửi tiết kiệm | triệu đồng | 85 | 1.043 | 2.039 | 2.398,82 |
| 389,78 |
|
Tiền gửi các ngân sách quận | triệu đồng |
|
| 365 |
|
|
|
|
Ngân hàng cấp trên bổ sung | triệu đồng |
|
| 1.250 |
|
|
|
|
2) Dư nợ cuối năm: | triệu đồng | 849 | 2.091 | 7.808 | 919,67 | 147,93 | 203,26 |
|
3) Doanh số cho vay: | triệu đồng | 6.599 | 23.657 | 81.734 | 1.238,58 | 170,44 | 251,93 |
|
4) Doanh số thu nợ: | triệu đồng | 6.373 | 22.285 | 76.105 | 1.194,17 |
| 245,57 |
|