Liên kết với chúng tôi tại
Chủ Nhật, ngày 24 tháng 11 năm 2024
CÁC CHỈ TIÊU
Đơn vị tính
THỰC HIỆN NĂM
TH 88 so TH 86 (%)
Tốc độ tăng bình quân mỗi năm trong (%)
GHI CHÚ
1986
1987
1988
N. Kỳ 3
N. Kỳ 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XIII- THỂ DỤC THỂ THAO
1) Số người tham gia
Rèn luyện thân thể
1.000 người
34
35
37
108,82
4,31
Tính luôn các cơ quan trường học
Năm 88 không tính khối cơ quan
Luyện tập thường xuyên
32,10
34,50
22,40
69,78
-16,46
2) Cơ sở tập luyện
Điểm
113
120
125
110,61
5,17
3) Đội thể thao
Đội
244
320
477
195,49
39,81
4) Tổng số vận động viên
Người
511
1.017
669
130,91
14,42
Trong đó:
Cấp kiện tướng
0
Cấp 1
16
15
500
123,60
hạng A
22
143
176
800
182,84
Năng khiếu
486
856
470
96,70
-1,66
XIV- THƯƠNG BINH XÃ HỘI
1) Diện chính sách do Quận quản lý
6.904
6.473
8.181
118,49
8,85
2) Công tác xã hội:
Quỹ bảo trợ chính sách
Triệu
17
13
31
182,35
35,03
Trợ cấp thường xuyên
6.213
4.370
5.029
80,94
-10,04
Giáo dục tại chỗ các đối tượng tệ nạn
1.186
714
441
37,18
-39,03
Sai mã bảo mật!