CÁC CHỈ TIÊU | Đơn vị tính | THỰC HIỆN NĂM | TH 88 so TH 86 (%) | Tốc độ tăng bình quân mỗi năm trong (%) | GHI CHÚ |
1986 | 1987 | 1988 | N. Kỳ 3 | N. Kỳ 4 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
XVII- CÔNG TÁC XÂY DỰNG ĐẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
A- Công tác tuyên giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Lớp Lý luận chính trị sơ cấp | lớp | 3 | 1 | 1 |
|
|
|
|
Số học viên | học viên | 378 | 122 | 102 |
|
|
|
|
2) Lớp Lý luận chính trị trung cấp | lớp |
| 1 |
|
|
|
|
|
Số học viên | học viên |
| 180 |
|
|
|
|
|
3) Lớp Đối tượng Đảng | lớp | 3 | 3 | 3 |
|
|
|
|
Số học viên | học viên | 620 | 566 | 304 |
|
|
|
|
4) Chuyên đề Đại hội Đảng | lớp | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
Số học viên | lượt người | 3.000 | 3.000 |
|
|
|
|
|
5) Lớp Quản lý Kinh tế | lớp | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
Số học viên | học viên | 250 |
| 170 |
|
|
|
|
6) Nói chuyện thời sự | cuộc | 10 | 10 | 12 |
|
|
|
|
Lựt người dự | lượt người | 2.100 | 2.000 | 3.000 |
|
|
|
|
B- Công tác tổ chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) Tổng số tổ chức cơ sở Đảng | Cơ sở | 135 | 133 | 135 |
|
|
|
|
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đảng uỷ |
| 20 | 19 | 26 |
|
|
|
|
Chi bộ cơ sở |
| 115 | 114 | 109 |
|
|
|
|
Tổng số đảng viên |
| 3.372 | 3.713 | 3.868 |
|
|
|
|
Đảng viên hưu trí |
| 950 | 1.047 | 1.201 |
|
|
|
|
Đảng viên mới phát triển |
| 141 | 150 | 130 |
|
|
|
|
2) Phân loại cơ sở Đảng |
|
|
|
|
|
|
| 87-88 chưa phân loại |
Vững mạnh | Cơ sở | 29 |
|
|
|
|
|
Trong đó được TP biểu dương | Cơ sở | 3 |
|
|
|
|
|
Khá | Cơ sở | 78 |
|
|
|
|
|
Yếu | Cơ sở | 13 |
|
|
|
|
|
3) Công tác cán bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đề bạt, bổ nhiệm | người | 30 | 23 | 71 |
|
|
|
|
Đưa đi đào tạo | người | 67 | 8 | 10 |
|
|
|
|
C- Công tác kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số vụ phát sinh | vụ | 91 | 49 | 54 |
|
|
|
|
Đã giải quyết | vụ | 66 | 49 | 54 |
|
|
|
|
- Xử lý kỷ luật | vụ | 58 | 70 | 56 |
|
|
|
|
Khiển trách | Đảng viên | 6 | 23 | 19 |
|
|
|
|
cảnh cáo | Đảng viên | 20 | 18 | 18 |
|
|
|
|
Cách chức | Đảng viên | 2 | 5 | 6 |
|
|
|
|
Khai trừ | Đảng viên | 11 | 17 | 9 |
|
|
|
|
Xoá tên | Đảng viên | 5 | 7 | 4 |
|
|
|
|
- Tỷ lệ Đảng viên sai phạm so với tổng số đảng viên | % | 1,72 | 1,9 | 1,43 |
|
|
|
|