CHỈ TIÊU | ĐVT | THỜI ĐIỂM (3/1998) (6/2000) | GHI CHÚ |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
A- TÌNH HÌNH CƠ BẢN |
|
|
|
|
- DT đất tự nhiên | ha | 11.432 | 11.432 |
|
- DT đất nông nghiệp | ha | 6.724 |
|
|
- Dân số | người | 116.735 | 150.025 | Không tính nhân khẩu tạm trú |
B- KINH TẾ |
|
|
|
|
1- Công nghiệp-TTCN |
|
|
|
|
- Quốc doanh | đơn vị | 1 |
|
|
- Ngoài quốc doanh | Cơ sở | 212 | 378 |
|
+ Công ty TNHH | Cơ sở | 19 | 24 |
|
+ Doanh nghiệp | Cơ sở | 15 | 22 |
|
+ Hộ cá thể | Cơ sở | 178 | 332 |
|
2- Thương mại - dịch vụ |
|
|
|
|
- Quốc doanh | đơn vị | 2 | 1 |
|
- Ngoài quốc doanh | Cơ sở | 954 | 1.756 |
|
+ Công ty TNHH | Cơ sở | 3 | 6 |
|
+ Doanh nghiệp | Cơ sở | 40 | 46 |
|
+ Hộ cá thể | Cơ sở | 911 | 1.704 |
|
3- Nông nghiệp |
|
|
|
|
- DT đất nông nghiệp | ha | 6.724 | 6.500 |
|
- DT sản xuất cây lúa | ha | 4.941 | 5.698 |
|
- DT sản xuất cây màu, thực phẩm | ha | 411 | 246 |
|
- DT vườn cây ăn trái | ha |
| 698 |
|
- Tổng đàn heo | con | 9.144 | 10.096 |
|
- Tổng đàn gia cầm | con | 95.819 | 148.583 |
|
- Tổng đàn bò, trong đó | con | 838 | 1.035 |
|
+ Bò sữa | con | 376 | 335 |
|
- DT mặt nước nuôi cá | ha | 252 | 79 |
|
C- CƠ SỞ HẠ TẦNG |
|
|
|
|
- Đường giao thông | Km | 311 | 338,2 |
|
+ bê tông nhựa | Km | 5 | 76,2 |
|
+ bê tông ximent | Km | 50 | 3 |
|
+ đá dăm cấp phối | Km | 46 | 102 |
|
+ đất | Km | 210 | 157 |
|
- Điện lưới quốc gia, trg đó: | phường | 13 | 13 |
|
Điện khí hoá | phường | 6 |
|
|
- Nước sinh hoạt |
|
|
|
|
+ Trạm xử lý nước sạch | trạm | 8 | 12 |
|
+ Có nước máy sinh hoạt | phường | 9 | 9 |
|
+ Giếng đóng | Cái | 741 | 741 |
|
D- HỆ THỐNG SỰ NGHIỆP XÃ HỘI |
|
|
|
|
1- Giáo dục đào tạo |
|
|
|
|
- Trường học phổ thông |
|
|
|
|
+ Cấp III, II | trường | 1 |
|
|
+ Cấp I, II | trường | 3 | 2 |
|
+ Cấp I | trường | 11 | 12 |
|
+ Cấp II | trường | 6 | 6 |
|
+ Mẫu giáo | trường | 14 | 11 |
|
+ Nhà trẻ | trường | 3 |
|
|
- Học sinh |
|
|
|
|
+ Cấp III, II | h/sinh |
|
|
|
+ Cấp II | h/sinh | 8.248 | 9.135 |
|
+ Cấp I | h/sinh | 11.912 | 11.984 |
|
+ Mẫu giáo | h/sinh | 2.854 | 3.108 |
|
+ Nhà trẻ | h/sinh | 151 | 180 |
|
- Trung tâm giáo dục th/xuyên | Tr.tâm | 1 | 1 |
|
+ Học sinh | người | 133 | 2.583 |
|
- Đội ngũ giáo viên | người | 853 | 1.170 |
|
+ Giáo viên trung học | người | 328 | 393 |
|
+ Giáo viên tiểu học | người | 400 | 529 |
|
+ Mẫu giáo | người | 107 | 190 |
|
+ Nhà trẻ | người | 18 |
|
|
2- Sự nghiệp y tế |
|
|
|
|
- Cơ sở y tế |
|
|
|
|
+ Trung tâm y tế |
| 1 | 1 | Cơ sở mượn |
+ Phòng khám khu vực | Cơ sở |
|
|
|
+ Trạm y tế | trạm | 13 | 13 |
|
+ Giường bệnh | giường | 55 | 65 | Số giường ở trạm y tế phường |
+ Trang thiết bị |
|
|
|
|
- Cán bộ y tế | người |
|
|
|
+ Bác sĩ | người | 18 | 40 |
|
+ Y sĩ | người | 33 | 39 |
|
+ Y tá | người | 11 | 12 |
|
+ Hộ lý | người |
| 2 |
|
3- Sự nghiệp VH-TDTT |
|
|
|
|
- Trung tâm VH-TDTT |
|
|
|
|
+ Cấp quận |
|
|
|
|
+ Khu VH phường | phường | 2 | 5 |
|
+ Đội thông tin lưu động | đội | 1 | 2 |
|
- Trạm truyền thanh phường | trạm | 10 | 13 |
|
4- Chính sách xã hội |
|
|
|
|
- T số đối tượng chính sách | người | 2.685 | 2.544 |
|
Trong đó:
+ Bà mẹ VNAH | người | 58 | 59 |
|
Mẹ còn sống | người | 14 | 13 |
|
+ CM lão thành | người | 8 | 5 |
|
+ Anh hùng lao động | người | 2 | 1 |
|
+ Anh hùng LLVT | người | 4 | 1 |
|
+ Liệt sĩ | người | 1.158 | 1.073 |
|
D- H/THỐNG TỔ CHỨC |
|
|
|
|
1- Tổ chức Đảng |
|
|
|
|
- Tổng số cơ sở | cơ sở | 35 | 40 |
|
- Tổng số đảng viên | người | 1.271 | 1.490 |
|
- Đ/viên 40-50 tuổi đảng | đ/c | 151 | 192 |
|
2- Tổ chức bộ máy |
|
|
|
|
- Phường | Đơn vị | 13 | 13 |
|
- Ban Đảng | Đơn vị | 5 | 5 |
|
- Phòng ban chính quyền | Đơn vị | 11 | 11 |
|
- Đơn vị sự nghiệp | Đơn vị | 9 | 9 |
|
- Tổng số CBCNV | người | 476 | 526 |
|
Trong đó đảng viên | người | 420 |
|
|
+ Cán bộ quận | người | 172 |
|
|
+ Cán bộ phường | người | 304 |
|
|
- Trình độ văn hoá |
|
|
|
|
+ Đại học | người | 51 | 145 |
|
+ Cấp III | người | 330 | 324 |
|
+ Cấp II | người | 95 | 57 |
|
3- Mặt trận đoàn thể |
|
|
|
|
- Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc |
|
|
|
|
+ Mặt trận phường |
| 13 | 13 |
|
+ Mặt trận ấp | Ban | 57 | 68 |
|
- Hội phụ nữ |
|
|
|
|
+ Tổng số hội viên | người | 10.641 | 21.587 |
|
+ BCH phường | phường | 13 | 13 |
|
+ Cán bộ hội cấp phường | người | 18 | 26 |
|
+ Hội viên nòng cốt | người | 2.882 | 4.919 |
|
- Đoàn Thanh niên |
|
|
|
|
+ Tổng số đoàn viên | người | 1.410 | 2.627 |
|
+ T số hội viên hội TN | người | 763 | 1.773 |
|
+ T số đội viên đội TNTP |
| 6.442 | 10.171 |
|
+ Tổng số cơ sở đoàn | Cơ sở | 22 | 27 |
|
- Hội nông dân |
|
|
|
|
+ BCH phường | phường | 12 | 13 |
|
+ Chi hội | Chi hội | 71 | 71 |
|
+ Tổng số tổ hội |
| 224 | 203 |
|
+ Tổng số hội viên |
| 3.852 | 5.135 |
|
+ Tổng số cán bộ hội |
| 90 | 138 |
|
- Hội Cựu Chiến binh |
|
|
|
|
+ Tổng số BCH | phường | 13 | 13 |
|
+ Chi hội | Chi hội | 58 | 67 |
|
+ Tổng số hội viên | người | 863 | 1.209 |
|
- Hội chữ thập đỏ |
|
|
|
|
+ Tổng số BCH | BCH | 14 | 13 |
|
+ Chi hội |
| 46 | 81 |
|
+ Tổng số hội viên |
| 3.169 | 7.347 |
|
- Công đoàn | Cơ sở | 50 |
|
|
+ Tổng số đoàn viên | người | 4.212 | 8.118 |
|
+ Cđoàn cơ sở vùng QD | Cơ sở | 22 | 31 |
|
Tổng số đoàn viên | người | 3.001 | 2.474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|