Thứ Bảy, ngày 23 tháng 11 năm 2024

Bảng phụ lục số liệu phục vụ Đại hội Đảng bộ Quận 9 lần thứ II (2000 – 2005)

MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU

ĐVT

NQĐH

KẾT QUẢ THỰC HIỆN

So với NQ (%)

D/kiến P/triển (2001–2005)

Ghi chú

1998

1999

6 tháng 2000

TỔNG

A- PHÁT TRIỂN VĂN HOÁ – XÃ HỘI

- Giải quyết việc làm

Lđộng

3.000

2.642

2.538

1.341

6.521

Vượt (217)

2500 – 3000

1 năm

- Xây dựng, sửa chữa nhà tình nghĩa

Căn

90

46

37

0

83

Chưa đạt (92)

- Xây dựng nhà tình thương

Căn

50

105

182

40

287

Vượt (574)

- Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên

%

dưới 1,4

1,5

1,43

dưới 1,4

- Xây dựng, sửa chữa phòng học

Phòng

74

49

28

151

- Xây dựng nhà ở tập trung

Căn

500

0

0

0

0

Không xác định

- Tổng vốn XĐGN

tỷ

4,5

3,706

4,243

4,343

Chưa đạt (95,5)

5,5

- Giảm hộ nghèo

%

dưới 10

14,1

10,62

Chưa đạt

dưới 7

- Xoá đói thông tin

phường

13

13

13

13

Đạt (100)

B- AN NINH QUỐC PHÒNG

- Giữ vững an ninh chính trị

Giữ vững

Giữ vững

Giữ vững

Giữ vững

Đạt (100)

Giữ vững

- Đảm bảo chỉ tiêu giao quân

Đủ CT

Đủ CT

Đủ CT

Vượt

Vượt (101)

Đủ chỉ tiêu

- Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ

%

2,5 – 3

1,2 – 1,8

1,55

Chưa đạt

3

Đa sô

C- CHÍNH QUYỀN

- Hệ thống chính quyền

Nâng cao hiệu lực QLNN

Nâng cao hiệu lực QLNN

Nâng cao hiệu lực QLNN

Nâng cao hiệu lực QLNN

Đạt yêu cầu

Nâng cao hiệu lực QLNN

D- XÂY DỰNG ĐẢNG

- Xây dựng tổ chức cơ sở Đảng TSVM

%

70 – 80

70,58

66,66

Chưa đạt

70 – 75

- Phát triển đảng

ĐV

80 – 100

43

72

32

147

Vượt (183)

50

1 năm

- Đào tạo bồi dưỡng cán bộ

người

260

1.825

Duy trì các lớp hiện có

Vượt (701)

- Xử lý kỷ luật

ĐV

9

10

9

28

+ Xoá tên

2

2

+ Khiển trách

6

6

4

16

+ Cảnh cáo

3

3

5

11

+ Cách chức

+ Khai trừ

1

1

BẢNG SỐ LIỆU PHỤC VỤ ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU ĐẢNG BỘ QUẬN NHIỆM KỲ II (2000 – 2005)

MỘT SỐ CHỈ TIÊU KINH TẾ

NQĐH (tốc độ tăng trưởng) (%)

KẾT QUẢ THỰC HIỆN QUA CÁC NĂM TRONG KỲ ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ I

Tốc độ tăng bình quân (%)

So NQĐH (%)

Dự kiến tốc độ tăng trưởng (%)

Năm 1998

Năm 1999

6 tháng đầu năm 2000

TH/NQ (tỷ)

So NQ năm (%)

tốc độ tăng trưởng (%)

TH/NQ (tỷ)

So NQ năm (%)

tốc độ tăng trưởng (%)

TH/NQ (tỷ)

So NQ năm (%)

So cùng kỳ (%)

- TĐ tăng trưởng

12 – 15

12 – 15

4,57

+ 8,3

69

1- CN – TTCN

Giá trị TSL

14 – 15

175,09 /146

119,93

+ 12

202,743 /160

126,71

+ 15,8

100,737 /223,01

45,17

+ 12,42

+ 13,4

95,71

10 – 12

Trong đó:

+ Quốc doanh

10

39,67

- 56,36

42,57

+ 0,64

+ Ngoài quốc doanh

16

121,69

+ 41,16

162,7

+ 17,8

2- Nông nghiệp

Giá trị TSL

1 – 2

53,024 /51,5

102,95

+ 4,9

51,6/52,024

95,5

- 2,7

+ 1,1

101

2 – 3

+ SL lúa

- 30,68

+ 30,89

+ Tổng đàn heo

- 14,57

+ 12,09

+ Tổng bò sửa

+ 1,33

- 12,07

+ Diện tích vườn

+ 23,07

3- Thương nghiệp

Tổng doanh thu

20

317,711 /258

123,14

+ 32,85

316,022 /270

117,05

- 0,53

201,73 /347,62

57,87

+ 26,93

+ 19,75

98,75

12 – 14

Trong đó:

+ Quốc doanh

15 – 20

85,97

- 5,46

84,37

- 7,6

- 30,72

4- XDCB

Tổng vốn đầu tư

55

65/65

100

+ 18,18

31,781 /60

52,96

69,32

20 - 25

5- Ngân sách

Thu

15

103

+ 0,93

42,617 /39,195

127,77

- 0,2

15,061 /31,4

47,97

3,6

Kết dư ngân sách 3 – 5

Chi

Tiết kiệm chi NS 5%/năm.

Thông báo