MỘT SỐ CHỈ TIÊU CHỦ YẾU | ĐVT | NQĐH | KẾT QUẢ THỰC HIỆN | So với NQ (%) | D/kiến P/triển (2001–2005) | Ghi chú |
1998 | 1999 | 6 tháng 2000 | TỔNG |
|
A- PHÁT TRIỂN VĂN HOÁ – XÃ HỘI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giải quyết việc làm | Lđộng | 3.000 | 2.642 | 2.538 | 1.341 | 6.521 | Vượt (217) | 2500 – 3000 | 1 năm |
- Xây dựng, sửa chữa nhà tình nghĩa | Căn | 90 | 46 | 37 | 0 | 83 | Chưa đạt (92) |
|
|
- Xây dựng nhà tình thương | Căn | 50 | 105 | 182 | 40 | 287 | Vượt (574) |
|
|
- Tỷ lệ phát triển dân số tự nhiên | % | dưới 1,4 | 1,5 | 1,43 |
|
|
| dưới 1,4 |
|
- Xây dựng, sửa chữa phòng học | Phòng |
| 74 | 49 | 28 | 151 |
|
|
|
- Xây dựng nhà ở tập trung | Căn | 500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xác định |
|
|
- Tổng vốn XĐGN | tỷ | 4,5 | 3,706 | 4,243 | 4,343 |
| Chưa đạt (95,5) | 5,5 |
|
- Giảm hộ nghèo | % | dưới 10 | 14,1 | 10,62 |
|
| Chưa đạt | dưới 7 |
|
- Xoá đói thông tin | phường | 13 | 13 | 13 | 13 |
| Đạt (100) |
|
|
B- AN NINH QUỐC PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Giữ vững an ninh chính trị |
| Giữ vững | Giữ vững | Giữ vững | Giữ vững |
| Đạt (100) | Giữ vững |
|
- Đảm bảo chỉ tiêu giao quân |
| Đủ CT | Đủ CT | Đủ CT | Vượt |
| Vượt (101) | Đủ chỉ tiêu |
|
- Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ | % | 2,5 – 3 | 1,2 – 1,8 | 1,55 |
|
| Chưa đạt | 3 | Đa sô |
C- CHÍNH QUYỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Hệ thống chính quyền |
| Nâng cao hiệu lực QLNN | Nâng cao hiệu lực QLNN | Nâng cao hiệu lực QLNN | Nâng cao hiệu lực QLNN |
| Đạt yêu cầu | Nâng cao hiệu lực QLNN |
|
D- XÂY DỰNG ĐẢNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Xây dựng tổ chức cơ sở Đảng TSVM | % | 70 – 80 | 70,58 | 66,66 |
|
| Chưa đạt | 70 – 75 |
|
- Phát triển đảng | ĐV | 80 – 100 | 43 | 72 | 32 | 147 | Vượt (183) | 50 | 1 năm |
- Đào tạo bồi dưỡng cán bộ | người | 260 | 1.825 | Duy trì các lớp hiện có |
|
| Vượt (701) |
|
|
- Xử lý kỷ luật | ĐV |
| 9 | 10 | 9 | 28 |
|
|
|
+ Xoá tên |
|
| 2 |
|
| 2 |
|
|
|
+ Khiển trách |
|
| 6 | 6 | 4 | 16 |
|
|
|
+ Cảnh cáo |
|
| 3 | 3 | 5 | 11 |
|
|
|
+ Cách chức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Khai trừ |
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
BẢNG SỐ LIỆU PHỤC VỤ ĐẠI HỘI ĐẠI BIỂU ĐẢNG BỘ QUẬN NHIỆM KỲ II (2000 – 2005)
MỘT SỐ CHỈ TIÊU KINH TẾ | NQĐH (tốc độ tăng trưởng) (%) | KẾT QUẢ THỰC HIỆN QUA CÁC NĂM TRONG KỲ ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ I | Tốc độ tăng bình quân (%) | So NQĐH (%) | Dự kiến tốc độ tăng trưởng (%) |
Năm 1998 | Năm 1999 | 6 tháng đầu năm 2000 |
TH/NQ (tỷ) | So NQ năm (%) | tốc độ tăng trưởng (%) | TH/NQ (tỷ) | So NQ năm (%) | tốc độ tăng trưởng (%) | TH/NQ (tỷ) | So NQ năm (%) | So cùng kỳ (%) |
- TĐ tăng trưởng | 12 – 15 |
|
| 12 – 15 |
|
| 4,57 |
|
|
| + 8,3 | 69 |
|
1- CN – TTCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị TSL | 14 – 15 | 175,09 /146 | 119,93 | + 12 | 202,743 /160 | 126,71 | + 15,8 | 100,737 /223,01 | 45,17 | + 12,42 | + 13,4 | 95,71 | 10 – 12 |
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Quốc doanh | 10 |
| 39,67 | - 56,36 |
| 42,57 | + 0,64 |
|
|
|
|
|
|
+ Ngoài quốc doanh | 16 |
| 121,69 | + 41,16 |
| 162,7 | + 17,8 |
|
|
|
|
|
|
2- Nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá trị TSL | 1 – 2 | 53,024 /51,5 | 102,95 | + 4,9 | 51,6/52,024 | 95,5 | - 2,7 |
|
|
| + 1,1 | 101 | 2 – 3 |
+ SL lúa |
|
|
| - 30,68 |
|
| + 30,89 |
|
|
|
|
|
|
+ Tổng đàn heo |
|
|
| - 14,57 |
|
| + 12,09 |
|
|
|
|
|
|
+ Tổng bò sửa |
|
|
| + 1,33 |
|
| - 12,07 |
|
|
|
|
|
|
+ Diện tích vườn |
|
|
|
|
|
| + 23,07 |
|
|
|
|
|
|
3- Thương nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng doanh thu | 20 | 317,711 /258 | 123,14 | + 32,85 | 316,022 /270 | 117,05 | - 0,53 | 201,73 /347,62 | 57,87 | + 26,93 | + 19,75 | 98,75 | 12 – 14 |
Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Quốc doanh | 15 – 20 |
| 85,97 | - 5,46 |
| 84,37 | - 7,6 |
|
| - 30,72 |
|
|
|
4- XDCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng vốn đầu tư |
|
| 55 |
| 65/65 | 100 | + 18,18 | 31,781 /60 | 52,96 |
|
| 69,32 | 20 - 25 |
5- Ngân sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thu | 15 |
| 103 | + 0,93 | 42,617 /39,195 | 127,77 | - 0,2 | 15,061 /31,4 | 47,97 |
|
| 3,6 | Kết dư ngân sách 3 – 5 |
Chi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiết kiệm chi NS 5%/năm. |