X- Y TẾ, BẢO VỆ BÀ MẸ và TRẺ EM
| 1980 | 1983 | 1984 | 1985 |
A- Y TẾ |
|
|
|
|
1) Cơ sở phục vụ |
|
|
|
|
Tổng số | 32 | 26 | 27 | 27 |
Trong đó: - Phòng khám đa khoa | 5 | 4 | 4 | 4 |
- Trạm y tế phường | 25 | 20 | 20 | 20 |
2) Giường bệnh (cái) | 45 | 55 | 40 | 40 |
3) CBCNV phục vụ (người) |
|
|
|
|
Tổng số | 272 | 287 | 285 | 244 |
Trong đó: Bác sĩ | 31 | 35 | 30 | 28 |
4) Chữa trị (lượt người) |
|
|
|
|
- Khám bệnh | 610.706 | 472.543 | 596.036 | 718.035 |
- Điều trị | 6.125 | 4.408 | 1.514 | 1.514 |
B- BẢO VỆ BÀ MẸ và TRẺ EM |
|
|
|
|
1) Khám, chữa phụ khoa (1.000 người) | 7 | 11 | 16 | 14 |
2) Kế hoạch hoá gia đình (1.000 người) | 3 | 2 | 7 | 4 |
3) Tổ chức nhà trẻ |
|
|
|
|
- Nhà gửi trẻ (nhà) | 43 | 38 | 34 | 35 |
- Số cháu (cháu) | 1.436 | 2.907 | 2.531 | 3.452 |
XI- GIÁO DỤC
| 1980 | 1983 | 1984 | 1985 |
A- MẪU GIÁO |
|
|
|
|
- lớp học (lớp) | 310 | 310 | 313 | 320 |
- Học sinh (hs) | 9.713 | 8.784 | 9.224 | 9.777 |
B- PHỔ THÔNG CƠ SỞ |
|
|
|
|
1) Lớp học (tổng số lớp) | 1.066 | 1.288 | 1.061 | 1.029 |
- Cấp I | 638 | 657 | 624 | 596 |
- Cấp II | 428 | 631 | 437 | 433 |
2) Học sinh (tổng số) | 53.390 | 51.332 | 47.480 | 45.008 |
- Cấp I | 30.897 | 29.993 | 25.981 | 24.561 |
- Cấp II | 22.493 | 21.339 | 21.499 | 20.447 |
C- BỔ TÚC VĂN HOÁ |
|
|
|
|
- lớp học (lớp) | 124 | 52 | 6 | 10 |
- Học sinh (hs) | 2.005 | 1.096 | 140 | 270 |